- Từ điển Việt - Anh
Khí mê tan
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
firedamp
methane
Các từ tiếp theo
-
Khí mỏ
blackdamp, damp, gas, gas spring, mine gas, mofette, natural gas, sweat damp -
Khí nén
base gas, air, compressed air, compressed gas, high-pressure air, pneumatic, pressure gas, pressurized gas -
Khí nghèo
lean gas, poor gas, weak gas, dòng khí nghèo, weak gas flow, ống khí nghèo, weak gas tube, đường ống khí nghèo, weak gas conduit -
Gói có bọc
laminated pack -
Gối cố định
fixed bearing, fixed support -
Gói có lớp bọc
skin pack -
Gối cứng
unyielding support -
Gối đàn hồi
clastic support, yielding support -
Sự lên men chậm
slow fermentation, sluggish fermentation -
Sự lên men chất thải
fermentation of refuse
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
207 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemPeople and relationships
193 lượt xemAir Travel
282 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemFruit
278 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.