Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khí thiên nhiên

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

commercial rock gas
fuel gas
high sulfur content
high sulphur content
native gas
natural gas
chất lỏng khí thiên nhiên
natural gas liquid
hóa lỏng khí thiên nhiên
natural gas liquefaction
khí thiên nhiên chua
sour natural gas
khí thiên nhiên chứa heli
helium bearing natural gas
khí thiên nhiên hóa lỏng
liquefied natural gas
khí thiên nhiên hóa lỏng
liquefied natural gas (LNG)
khí thiên nhiên hóa lỏng
LNG (liquefiednatural gas)
khí thiên nhiên hòa tan
dissolved natural gas
khí thiên nhiên khô
dry natural gas
khí thiên nhiên không kết hợp
nonassociated natural gas
khí thiên nhiên lỏng
natural gas liquid
khí thiên nhiên lỏng
NGL (naturalgas liquid)
khí thiên nhiên lưu huỳnh
sour natural gas
khí thiên nhiên nén
compressed natural gas
khí thiên nhiên nén
compressed natural gas (CNG)
khí thiên nhiên ngưng tụ
condensate natural gas
khí thiên nhiên ngưng tụ
natural gas liquid
khí thiên nhiên ngưng tụ
NGL (naturalgas liquid)
khí thiên nhiên thô
raw natural gas
khí thiên nhiên tổng hợp
synthetic natural gas (SNG)
khí thiên nhiên ướt
wet natural gas
mỏ khí thiên nhiên
natural gas deposit
sự sản xuất khí thiên nhiên
natural gas production
sự xuất hiện khí thiên nhiên
occurrence of natural gas
tàu chở khí thiên nhiên hóa lỏng
liquefied natural gas tanker
tàu chở khí thiên nhiên lỏng
liquid natural gas carrier
trữ lượng khí thiên nhiên
natural gas reserves
trữ lượng khí thiên nhiên lỏng
natural gas liquid reserves
động chạy khí thiên nhiên
natural gas engine
rock gas

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top