Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khí thiên nhiên hóa lỏng

Mục lục

Vật lý

liquefied natural gas (LNG)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

liquefied natural gas
tàu chở khí thiên nhiên hóa lỏng
liquefied natural gas tanker
LNG (liquefied natural gas)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top