Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khóa học

Thông dụng

Danh từ

course

Xem thêm các từ khác

  • Khoá kéo

    Thông dụng: zip, zip-fastener, (mỹ) zipper.
  • Khóa luận

    Thông dụng: danh từ, graduation paper, minor thesis
  • Khoá miệng

    Thông dụng: gag (bóng), muzzle (bóng)., khoá miệng báo chí, to gag the press.
  • Khóa tay

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to hand-cuff,, hammer-lock
  • Khỏa thân

    Thông dụng: tính từ, nude; naked
  • Khoa trương

    Thông dụng: Động từ, to boast; to brag
  • Khoa trường

    Thông dụng: (cũ) competition-examinations.
  • Khoa trưởng

    Thông dụng: (cũng nói) chủ nhiệm khoa dean, head of a university department., khoa trưởng khoa văn, the...
  • Khoái

    Thông dụng: tính từ, pleased; satisfied; joyful
  • Khoằm

    Thông dụng: crooked, hooked., mũi khoằm, to have a crooked nose, to be hook-nosed.
  • Khoán

    Thông dụng: written promise., contract to sell one's child to a pagoda., hire by the piece., làng bắt phải làm...
  • Khoản

    Thông dụng: danh từ, term; item; article
  • Khoan đã

    Thông dụng: take it easy, wait a minute., khoan đã đừng cho chạy máy vội, wait a minute , don't start the...
  • Khoản đãi

    Thông dụng: Động từ, to entertain
  • Khoan thứ

    Thông dụng: Động từ, to forgive, to tolerate
  • Khoáng

    Thông dụng: mineral., nước khoáng, mineral water.
  • Khoắng

    Thông dụng: stir., make off with., khoắng cho đường tan trong chén cà phê, to stir the coffee in the cup...
  • Khoảng

    Thông dụng: Danh từ: distance; interval; space; compass, about, trong khoảng...
  • Khoáng đạt

    Thông dụng: tính từ, free
  • Khoáng hoá

    Thông dụng: mineralize., nước khoáng hoá, mineralized water.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top