Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Không đếm được

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

countless
non-countable
non-enumerable
tập (hợp) không đếm được
non-enumerable set
tập hợp không đếm được
non-enumerable set
uncountable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top