Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Không hoàn toàn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

incomplete
bán manh không hoàn toàn
incomplete hemianopia
kháng thể bất toàn, kháng thể không hoàn toàn
incomplete antibody
ngưng kết không hoàn toàn
incomplete agglutinin
nóng chảy không hoàn toàn
incomplete fusion
phá thai không hoàn toàn
incomplete abortion
phản ứng không hoàn toàn
incomplete reaction
sự cháy không hoàn toàn
incomplete combustion
incompletely
hàm xác định không hoàn toàn
incompletely defined function
partial
chân không không hoàn toàn
partial vacuum
cháy không hoàn toàn
partial combustion
iôn hóa không hoàn toàn
partial ionization
khử không hoàn toàn
partial reduction
ngưng tụ không hoàn toàn
partial condensation
ôxi hóa không hoàn toàn
partial oxidation
sự nén không hoàn toàn
partial contraction

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top