- Từ điển Việt - Anh
Không hoàn toàn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
incomplete
- bán manh không hoàn toàn
- incomplete hemianopia
- kháng thể bất toàn, kháng thể không hoàn toàn
- incomplete antibody
- ngưng kết không hoàn toàn
- incomplete agglutinin
- nóng chảy không hoàn toàn
- incomplete fusion
- phá thai không hoàn toàn
- incomplete abortion
- phản ứng không hoàn toàn
- incomplete reaction
- sự cháy không hoàn toàn
- incomplete combustion
incompletely
partial
Xem thêm các từ khác
-
Không hoạt động
dead, faulty, idle, inactive, inoperative, no operation (nop), non-driving, out of operation, supine, lỗi dải không hoạt động, dead band error,... -
Không holonom
aholonomic, anholonomic, non-holonomic -
Không hõm
throatless -
Không hỗn hợp được
immiscible -
Hệ giám kiểm bằng laze
laser monitoring system -
Hệ giám sát
monitoring system, supervising system, supervisory system, hệ giám sát cất cánh, takeoff monitoring system -
Hệ giàn
articulated system, truss system, trussed system, trussing -
Hệ giằng
binding, bracing, bracing system, framing, girt, latticework, system of bracings, hệ giằng bên, lateral bracing, hệ giằng chéo chữ x, cross... -
Sự phay thuận
climb milling, cutdown milling, down milling, down-cut milling -
Sự phê duyệt
endorsement, registration -
Sự phết keo (sách)
gluing up -
Sự phết keo lên dải
strip gumming -
Không hợp lệ
illegal, invalid, bản sao không hợp lệ, illegal copy, kí tự không hợp lệ, illegal character, lệnh không hợp lệ, illegal instruction,... -
Không hút ẩm
damp-proof, moisture_repellent, nonhygroscopic -
Không kết cốc
free-burning, nonbaking -
Hệ hai chiều
two-dimensional system -
Hệ hai cực
two-pole system -
Hệ hai dây
double-wire system, two-wire system -
Hệ hai ống gió
double-duct system, dual-conduit system, dual-duct system -
Hệ hạn chế bảo vệ
protective restraint system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.