- Từ điển Việt - Anh
Không lưu
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
air traffic
- bộ điều khiển không lưu
- air traffic controller
- dịch vụ kiểm soát không lưu
- air traffic control service
- khoảng giãn cách kiểm soát không lưu
- air traffic control clearance
- mẫu hình không lưu
- air traffic pattern
- sự kiểm soát không lưu
- air traffic control
- sự điều khiển không lưu
- air traffic control (ATC)
- trung tâm kiểm soát không lưu
- air traffic control center
- trung tâm kiểm soát không lưu
- air traffic control centre
- trung tâm điều khiển không lưu
- air traffic control center
- trung tâm điều khiển không lưu
- air traffic control centre
Xem thêm các từ khác
-
Không mất vé
free pass, free ticket -
Hệ kiểm soát không lưu khép kín
closed-loop traffic control system -
Hệ lò xo bầu dầu
primary suspension -
Hệ mã hóa-giải mã
code-decode system -
Không tặc
hijack, hijacker., hijack, hijacker -
Sự quá cảnh
transit, transit, sự quá cảnh hành khách nhanh, personal rapid transit (prt), sự quá cảnh nhanh, rapid transit -
Sự quá cảnh hành khách nhanh
personal rapid transit (prt) -
Sự quá cảnh nhanh
rapid transit -
Hệ nâng điện động
electrodynamic levitation -
Sự quá tốc roto (trực thăng)
rotor overspeed -
Hệ nhiều giờ
multiple-skirt system -
Hệ nhiều gờ
multiskirt system -
Hệ nhiều tấm chắn
multiskirt system -
Không thông báo
no advice -
Hệ ôtô điện
trolley system -
Hệ PA
pa system, public address system -
Hệ palăng
spanish burton -
Không tiền bảo chứng
no fund, not sufficient fund -
Không trả nợ được
insolvency -
Hệ phương tiện treo
suspended vehicle system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.