Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Không lưu

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

air traffic
bộ điều khiển không lưu
air traffic controller
dịch vụ kiểm soát không lưu
air traffic control service
khoảng giãn cách kiểm soát không lưu
air traffic control clearance
mẫu hình không lưu
air traffic pattern
sự kiểm soát không lưu
air traffic control
sự điều khiển không lưu
air traffic control (ATC)
trung tâm kiểm soát không lưu
air traffic control center
trung tâm kiểm soát không lưu
air traffic control centre
trung tâm điều khiển không lưu
air traffic control center
trung tâm điều khiển không lưu
air traffic control centre

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top