Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khù khụ

Thông dụng

Raucous (nói về ho).
Cụ già ho khù khụ
The old man had a raucous cough.

Xem thêm các từ khác

  • Khu trục hạm

    destroyer., tàu chiến có khu trục hạm hộ tống, a warship escorted by destroyers .
  • Khu uỷ

    zone party committe
  • Khu xử

    arrange, settle
  • Khua

    Động từ: to strike; to beat, khua trống, to beat a drum
  • Khua khoắng

    search everywhere, rummage on all sides
  • Khuân

    Động từ, to carry
  • Khuất bóng

    in the shade., (trang trọng) dead (and gone)., ngồi khuất bóng, to sit in the shade., Ông tôi đã khuất bóng từ lâu, my grandfather is...
  • Khuất khúc

    full of twists and turns tortuous., Đường núi khuất khúc, a tortuous mountaint path.
  • Khuất mắt

    out of sight., Đi đi cho khuất mắt ai, to go out of someone's sigh, to let someone see one's back.
  • Khuất nhục

    (ít dùng) kiss the dust, kiss the ground, submit., không chịu khuất phục trước vũ lực, to refuse to submit to force.
  • Khuất núi

    như khuất bóng
  • Khuất phục

    Động từ, to yield; to submit
  • Khuất tất

    dubious and tortuous.
  • Khuất thân

    bow to., không chịu khuất thân trước cường quyền, to refuse to bow to tyrannical power .
  • Khuất tiết

    (cũ) give up one's uprightness.
  • Khuây khoả

    như khuây
  • Khuấy rối

    provoke an uproar in, behave rowdily in., bọn càn khuấy rối hàng phố, hooligans provoked an uproar in the streets.
  • Khúc chiết

    tính từ, clear
  • Khúc côn cầu

    (cũ) như hốc cây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top