Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khúc

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Piece; section; chunk
khúc vải
piece of cloth
khúc cây
chunk of wood

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

piece
portion
khúc của chuỗi
portion of series
khúc của dãy
portion of series
segment
khúc nguyên thủy
muscle segment
khúc nguyên thủy
primitive segment
khúc trung
mesoblastic segment
phô bày khúc
segment display

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top