Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khăn tắm

Thông dụng

Towel.

Xem thêm các từ khác

  • Khăn tang

    mourning hed-band., mourning turban
  • Khăn tay

    handkerchief.
  • Khẩn thiết

    very urgent, very pressing., việc này rất khẩn thiết không được trì hoản một ngày nào, this business is very pressing and should not...
  • Khẳn tính

    grumpy and liked by few people.
  • Khăn trắng

    white mourning head-band.
  • Khẩn trương

    Danh từ: tense, tình trạng khẩn trương, tension; tenseness
  • Khẩn vái

    kowtow and pray under one's breath., cứ ngày rằm là lên chùa khấn vái, to be in the habit of going to the pagoda to kowtow and pray under one's...
  • Khăn vuông

    kerchief.
  • Khăn xếp

    (cũ) ready-to-wear turban (of men).
  • Khẩn yếu

    urgent and important.
  • Khang an

    (trang trọng) in security and good health, safe and sound.
  • Kháng chiến

    Động từ: to resist (against foreign aggression), to carry out a war of resistance, nhân dân việt nam kháng...
  • Kháng cự

    resist, offer resistance., kẻ gian bị bắt không giám kháng cự, a evildoer was caught without any resistance.
  • Khang cường

    (cũ) in good wealth, well.
  • Kháng độc

    antitoxic., huyết thanh kháng độc, antitoxic serum.
  • Khang khác

    xem khác (láy).
  • Khảng khái

    tính từ, brave; chivalrous
  • Khang kháng

    xem kháng (láy)
  • Khẳng kheo

    như khẳng khiu
  • Khăng khít

    Tính từ: to be attached, devoted to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top