Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khước

Thông dụng

(cũ) Luck bestowed by a deity, blessing.
Đi lấy lộc ngày tết lấy khước
To go and pluck tree buds at tet for luck .

Xem thêm các từ khác

  • Khươm năm

    (thông tục) for ages, long since.
  • Khuôn mặt

    danh từ, face
  • Khuôn phép

    rule of behaviour, rule of conduct, discipline., Đưa trẻ em vào khuôn phép, to make small children keep to the usua rull of behaviour, to train...
  • Khuôn phù

    (cũ) support (a dynasty)
  • Khuôn sáo

    danh từ, routine
  • Khuôn thiêng

    (cũ,văn chương) the creator.
  • Khuôn trăng

    (cũ,văn chương) fair face, khuôn trăng đầy đặn, a fair plump face.
  • Khuôn viên

    precinct; campus., khuôn viên trường đại học, a college precinct (campus).
  • Khuôn xanh

    (cũ, văn chương ) như khuôn thiêng
  • Khuôn xếp

    settle, see to (something) done satisfactorily., người nội trợ giỏi khuôn xếp việc nhà đâu ra đấy, a good housewife neatly settlets...
  • Khướt

    dead beat, ded tired, dog tired., leo núi khướt quá, to be dog tired from climbing a mountain., còn khướt mới đến nơi nghỉ, we ll be dead...
  • Khướu

    chinese laughing-thrush (chim)., hót như khướu, to be an inveterate flatterer, to be a toady.
  • Khụt khịt

    sniff sporadic
  • Khứu

    Động từ: to smell, khứu giác, (sense of) smell
  • Khuy

    Danh từ: button; button-hole
  • Khuy bấm

    danh từ, press-stud, snap-fastener
  • Khuy tết

    plaited button
  • Khuya

    late at night; midnight, rất khuya, very late at night
  • Khuya khoắt

    như khuya
  • Khuya sớm

    day at night., khuya sớm chăm nom cha mẹ, to look after one's parents day at night.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top