- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Khả năng lọc
discrimination, filterability -
Khả năng mài mòn
abrasiveness -
Giọt
Danh từ: drop, bead, drip, drop, drops, pellet, tear, giọt lệ, tear-drop, chuỗi giọt hàn, welding bead, bình... -
Giọt hình cầu
globule -
Giọt kế
stalagmometer -
Giọt kim loại (hàn)
droplet of metal -
Giọt mưa
danh từ, raindrop, raindrop, dấu vết giọt mưa, raindrop imprint, mật độ giọt mưa rơi, raindrop population, vết giọt mưa, raindrop... -
Giọt nhỏ
trickle, droplet, droplet -
Giọt thủy tinh hình vành
crown glass drop -
Sự khúc xạ
refraction, refringence, refringency, refraction, sự khúc xạ âm, acoustical refraction, sự khúc xạ âm thanh, acoustic refraction, sự khúc... -
Sự khuếch đại
amplification, amplification (vs), gain, magnification, multiplication, strengthening, sự khuếch đại âm tần, low-frequency amplification, sự... -
Sự khuếch đại âm tần
low-frequency amplification -
Sự khuếch đại công suất
power amplifcation factor, power amplification, giải thích vn : tỷ số công suất phát ra đối với công suất lưới thâu . -
Sự khuếch đại điện áp
voltage amplification -
Khả năng nén được
compressibility -
Khả năng nghịch
reversible -
Khả năng nhìn
sight -
Khả năng nhìn xa
visibility -
Giọt toé hàn
weld spatter -
Giữ
Động từ: to keep; to guard; to retain; to hold; to maintain, arrest, clamp, confine, grip, hold, keep, keeper,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.