- Từ điển Việt - Anh
Khả năng mao dẫn
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
capillarity
Xem thêm các từ khác
-
Giọt tụ
coacervate, coacervate -
Gipsit (hyđroxit alumin)
gibbsite -
Girolit
gyrolite, truscottite -
Gismonđit
gismondite -
Khả năng nhuộm màu
coloration -
Khả năng phân phối
delivered capacity -
Khả năng phát xạ
radiant power -
Khả năng phủ
covering power, hiding power -
Khả năng polime hóa
polymerisability -
Khả năng sản xuất
productive capacity, production capacity -
Sự khuếch tán nút khuyết
vacancy diffusion -
Sự khuếch tán qua biên hạt
grain boundary diffusion -
Sự khuếch tần trong khối
volume diffusion -
Gỗ meranti
meranti, giải thích vn : loại gỗ mềm hồng nhạt lấy từ các cây loài hopea và shorea , được dùng để thay thế cho gỗ dái... -
Gỗ merawan
merawan, giải thích vn : loại gỗ bền có màu từ vàng nhạt đến nâu lấy từ các cây loài hopea có nguồn gốc từ mã lai ,... -
Sự kích dẫn bằng khí hòa tan (kỹ thuật nâng dầu)
solution gas drive -
Khả năng tẩm ướt
wettability -
Khả năng tan
solution power, solvent power -
Gỗ mersawa
mersawa, giải thích vn : loại gỗ có màu nhợt , thô , kết cấu bằng phẳng lấy từ các cây loài anisoptera ở châu Á , sử dụng... -
Gỗ messmate
messmate, giải thích vn : loại gỗ có màu nâu nhợt , không bền lắm lấy từ cây bạch đàn ở niu dilan hay ở Úc sử dụng cho...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.