Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khả thi

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
feasible, realizable

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

feasibility

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

feasible

Xem thêm các từ khác

  • Nhát đòn

    be afraid of whipping.
  • Nhật dụng

    necessary for everyday, for everyday use., sắm sửa đồ nhật dụng, to buy things for everyday use, to buy necessaries (necessities).
  • Nhát gái

    shy of girls (said of boys)
  • Nhất giáp

    (cũ) first grade (doctorate).
  • Nhát gừng

    trả lời nhát gừng to giveone-word answers
  • Nhất hạng

    superlatively., thằng bé lì nhất hạng, the little boy is superlatively lazy.
  • Bụ bẫm

    plump, chubby, sappy, khuôn mặt cháu bé bụ bẫm, the baby's face is chubby, the baby has got a chubby face, những búp măng bụ bẫm, sappy...
  • Bứ bự

    khẩu ngữ, ăn no bứ bự, to be completely cloyed with food
  • Bứ cổ

    (thông tục) be satieted [up to the neck] with food.
  • Nhất lãm

    (cũ) at a glance.
  • Bù đầu

    over head and ears (in work), làm bù đầu suốt ngày, to be over head and ears in work the whole day, bù đầu với những con số, to be over...
  • Nhật lệnh

    order of the day.
  • Gỗ cây

    rough timber., stock
  • Bú dù

    Danh từ.: monkey., đồ bú dù, what a monkey!, trông như con bú dù, to look like a monkey
  • Bu gi

    (cơ học) sparking-plug.
  • Bù hao

    compensate for a loss, make up for a loss.
  • Bứ họng

    như bứ cổ., be reduced to silence., bị bắt quả tang cậu ta bứ họng, caught red-handed, he was reduced to silence.
  • Nhất mực

    steadfastly, persistently (nói về việc từ chối).
  • Bù khú

    Động từ: to have heart-to-heart talks together, to have a rollicking time together, to hobnob with (together),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top