Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khấc

Thông dụng

Danh từ
nick; notch

Xem thêm các từ khác

  • Khắc

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to carve; to engrave, quarter of an hour
  • Khạc

    Thông dụng: Động từ: to spit; to hawk, đừng khạc nhổ trong phòng,...
  • Khái

    Thông dụng: (địa phương) tiger., too proud to accept other's help., anh ta khái lắm không muốn nhờ vả...
  • Khai đao

    Thông dụng: (cũ) behead (a man), before leaving for the battlefield.
  • Khai hoa

    Thông dụng: bloom flower., be delivered (of a baby)., Đào đã khai hoa, the peach-tree, has bloomed, Đến kỳ...
  • Khai hỏa

    Thông dụng: Động từ, to open fire
  • Khái huyết

    Thông dụng: cough up blood.
  • Khái quát

    Thông dụng: Động từ, to generalize
  • Khai trường

    Thông dụng: begin a new school year.
  • Kham

    Thông dụng: Động từ: to bear; to endure, không kham nổi, unendurable
  • Khám

    Thông dụng: Động từ: to search; to examine; to conduct a search, to overhaul,...
  • Khăm

    Thông dụng: nasty., chơi khăm ai, to play a nasty trick on someone.
  • Khắm

    Thông dụng: tính từ, ill-smelling
  • Khẳm

    Thông dụng: Tính từ: laden; loaded, aplenty, thuyền chở khẳm, fully laden...
  • Khán

    Thông dụng: Động từ, to see; to look
  • Khàn

    Thông dụng: set of three same cards., raucous., being at a loose end (xem nằm kkàn)., cười khàn, raucous laughter.,...
  • Khăn

    Thông dụng: Danh từ: towel, khăn tay, handkerchief, khăn tắm, bath towel
  • Khấn

    Thông dụng: Động từ: to pray, khấn vái, to pray and to make obeisances
  • Khằn

    Thông dụng: tính từ, stunted
  • Khản

    Thông dụng: hoarse., em bé khóc khản cả tiếng, the baby cried himself hoarse.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top