- Từ điển Việt - Anh
Khối vật lý
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
physical block
Physical Unit (PU)
physical volume
Xem thêm các từ khác
-
Khối vi mạch
microcircuit package -
Khối vùng nguồn
source area block -
Khối xây
block masonry, bricklaying, brickwork, building block, masonry, masonry block, wailing, khối xây nhẹ, lighting block masonry, khối xây rỗng,... -
Hạt nhân
nuclear (of an action)., karyomicrosome, kernel, nuclear, nuclearparticle, nucleon, nucleus, nucleus of atom, vũ khí hạt nhân, nuclear weapon., hệ... -
Hạt nhân đơteri
deuton, deuteron -
Sự phân bố lưu lượng
distribution of discharge, division (of discharge), traffic distribution -
Sự phân bố nhiệt độ
temperature distribution -
Sự phân cực tròn
circular polarization, sự phân cực tròn của ánh sáng, circular polarization of light, sự phân cực tròn quay phải ( vô tuyến vũ trụ... -
Sự phân cực tròn quay phải (vô tuyến vũ trụ)
right-hand circular polarization -
Sự phân cực từ
magnetic polarization -
Sự phân cực tự phát
spontaneous polarization -
Khối xây bằng đá kiểu
mashalling masonry -
Khối xây bêtông
concrete masonry, concrete work, khối xây bêtông đá hộc, rubble concrete masonry -
Khối xây chèn
backfill, back-up block, back-up masonry, back-up wall, bricklaying in enclosure, nogging -
Hạt nhỏ
fine grain, finely granular, grain, granula, granulate, granule, nodule, pellet, fine grain, fine-grained, hard-grained, pellet -
Hạt nổ không kích nổ
missed round, giải thích vn : một hạt nổ trong đó chất nổ không bị kích [[nổ.]]giải thích en : a blasting round in which some or... -
Hạt phân rã
decayparticle, decaying particle -
Sự phân dã do hàn
weld decay -
Sứ phân đoạn
judgement, judgment, section insulator, division, fragmentation, partition, section, segmentation, segmenting, splitting, judgement, sự phân đoạn... -
Khối xây đá đẽo
ashlar masonry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.