- Từ điển Việt - Anh
Khối xây khan
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
dry walling
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
loose masonry
dry masonry
dry walling
Xem thêm các từ khác
-
Hàn ga nóng
hot-gas welding, giải thích vn : quá trình có liên quan đến việc làm mềm các chất liệu bằng nhựa dẻo nóng bởi vòi phun của... -
Han gỉ
rust -
Hàn gió đá
acetylene welding, gas welding, oxy acetylene welding, welding, oxy-acetylene, giải thích vn : hàn oxy - axêtilen . -
Hàn gu-giông
stud welding -
Hạn hán
danh từ, drought, rainless, drought -
Hàn hồ quang
arc welder, arc welding, arc welding (electric arc welding), hàn hồ quang bằng khí argon, argon arc welding, hàn hồ quang cacbon trong khí trơ,... -
Hàn hồ quang điện
electric arc welding, arc welding, hàn hồ quang điện cực than, carbon arc welding, máy hàn hồ quang điện, electric arc welding set -
Sự ngưng
break, condensation, outage, arrest, end, shutdown, shut-off, standstill, stopping, suspension, parking, sự ngưng dừng dịch vụ, service break,... -
Khối xây lớn
cyclopean rubble -
Khối xây ốp đá
dressed masonry -
Hàn hồ quang heli
heliarc welding -
Hàn hồ quang kim loại
metal arc welding, hàn hồ quang kim loại bảo vệ, shielded metal arc welding -
Hàn hồ quang trong khí trơ
inert gas are welding -
Hàn hơi
như hàn xì, acetylene welding, gas welding, welding, gas -
Hàn kế
cryometer, frigorimeter, giải thích vn : dụng cụ được thiết kế chuyên dùng để đo nhiệt độ [[thấp.]]giải thích en : an instrument... -
Hàn kín
seal, case, to seal off -
Hàn kín nóng
heat-seal, hot-seal -
Hàn lại
rejoin -
Sự ngưng kết
aging, concentration, condensation, inspissation, set, setting, set -
Sự ngừng lại
halt, stop, stoppage, standstill, stop, stoppage, sự ngừng lại rất gấp, emergency stop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.