Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khổng tước

Thông dụng

(văn chương) Peacock.

Xem thêm các từ khác

  • Không tưởng

    utopian., một kế hoạch không tưởng, a utopian plan .
  • Không vận

    air transport.
  • Khu biệt

    make a clear distinction., khu biệt phải trái, to make a clear distinction between right and wrong.
  • Khu chế xuất

    export proccessing zone
  • Khu giải phóng

    danh từ, liberated zone
  • Khu hệ

    (sinh học) regional flora; regional fauna.
  • Khù khờ

    very naive, very foolish stupid
  • Khù khụ

    raucous (nói về ho)., cụ già ho khù khụ, the old man had a raucous cough.
  • Khu trục hạm

    destroyer., tàu chiến có khu trục hạm hộ tống, a warship escorted by destroyers .
  • Khu uỷ

    zone party committe
  • Khu xử

    arrange, settle
  • Khua

    Động từ: to strike; to beat, khua trống, to beat a drum
  • Khua khoắng

    search everywhere, rummage on all sides
  • Khuân

    Động từ, to carry
  • Khuất bóng

    in the shade., (trang trọng) dead (and gone)., ngồi khuất bóng, to sit in the shade., Ông tôi đã khuất bóng từ lâu, my grandfather is...
  • Khuất khúc

    full of twists and turns tortuous., Đường núi khuất khúc, a tortuous mountaint path.
  • Khuất mắt

    out of sight., Đi đi cho khuất mắt ai, to go out of someone's sigh, to let someone see one's back.
  • Khuất nhục

    (ít dùng) kiss the dust, kiss the ground, submit., không chịu khuất phục trước vũ lực, to refuse to submit to force.
  • Khuất núi

    như khuất bóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top