Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khai hóa

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to civilize

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

civilize

Xem thêm các từ khác

  • Khải hoàn ca

    danh từ, pean (paean), song of triumph, paean
  • Khải hoàn môn

    triumphal arch., triumphal arch, triumphal column
  • Khai mạc

    (cũ) raise curtain., open., inaugurate, buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi, the curtain is raised at half past seven., Đại...
  • Bức xúc

    pressing.
  • Bụi bặm

    Danh từ.: dust (nói khái quát), bàn ghế đầy bụi bặm, dusty furniture
  • Nhây nhớt

    snotty all over.
  • Bụi đời

    loose derelict; street-urchin.
  • Bụi hồng

    red dust; the earth, this world
  • Nhầy nhụa

    slimy, slippery with slush., trời mưa đường nhầy nhụa, the road was slimy from rain.
  • Bùi ngùi

    melancholy, sad to the verge of tears, trước giờ tạm biệt trong lòng thấy bùi ngùi vô hạn, before parting, one's heart is immensely melancholy
  • Nhảy ô

    hopscotch (children's game).
  • Bùi nhùi

    danh từ., skein of straw, skein of bamboo shavings, tinder
  • Bụi rậm

    thicket, bush.
  • Nhảy rào

    hurdle-race., vận động viên nhảy rào, a hurdler.
  • Bùi tai

    palatable, honeyed, câu nói bùi tai, a palatable sentence, nghe rất bùi tai, it sounds palatable
  • Khai phá

    chang waste land into cultivated areas., clear
  • Nhảy sào

    to pole-vault., môn nhảy sào, pole-vault.
  • Búi tó

    chignon (đôi khi hàm ý giễu cợt)
  • Nhảy tót

    jump nimbly on.
  • Bụi trần

    như bụi hồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top