Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khai mào

Thông dụng

Begin, start, open.
Nói mấy lời khai mào
To begin with a few words.

Xem thêm các từ khác

  • Khai phương

    (toán) extract the square root (of a number).
  • Khai quốc

    found a state , found a dynasty.
  • Khai sáng

    found, lê lợi đã khai sáng ra nhà hậu lê, nhà hậu lê
  • Khai sanh

    Động từ: to notify a birth, giấy khai sanh, birth certificate
  • Khai sinh

    register the birth (of a newborn baby)., father, found., khai sinh ra một tổ chức, to father an organization.
  • Khai sơn

    cut a road through a mountain. 1$khai sơn phá thạch, to start a difficult work.
  • Khai tâm

    begin teaching the alphabet., (nghĩa bóng) initiate.
  • Khái tính

    như khái
  • Khai trừ

    Động từ, to expel; to exclude
  • Khai trương

    Động từ, to open a shop, to inaugurate
  • Khai tử

    Động từ: to notify a death, giấy khai tử, death certificate
  • Khai vị

    act as aperitif., uống một cốc rượu khai vị, to drink a glass of aperitif .
  • Khai xuân

    (cũ) begin the sping round of pleasures.
  • Khám bệnh

    examine., bác sĩ khám bệnh người ốm, the doctor examines patients., Đi khám bệnh, go to for a medical examination, to go to the doctor.
  • Khám đường

    (cũ) như khám
  • Khấm khá

    be better off.
  • Khăm khắm

    xem khắm (láy).
  • Kham khổ

    Tính từ: hard; austere, ăn uống kham khổ, to be on short commons
  • Khâm liệm

    Động từ, to enshroud
  • Khâm mạng

    act as the king's envoy., king's envoy., légate., khâm mạng ra bắc thanh tra, to act as the king's envoy and go on an inspection tour in the north.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top