Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khai thác

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to exploit; to develope

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

commissioning
develop
drawing out
excavate
excavation
khai thác
working excavation
exploit
exploitation

Giải thích VN: 1. Việc lấy từ lòng đất dầu, khí, khoáng vật hay đá tim được nhờ quá trình thăm . 2. Việc đào sử dụng [[quặng.]]

Giải thích EN: 1. the process of extracting from the earth the oil, gas, minerals, or rocks found there as the result of exploration.the process of extracting from the earth the oil, gas, minerals, or rocks found there as the result of exploration.2. the extraction and utilization of ore.the extraction and utilization of ore.

quan châu Âu về khai thác các vệ tinh khí tượng
European Organization for the Exploitation of Meteorological Satellites (EUMETSAT)
giấy phép khai thác
exploitation permit
khai thác trong công nghiệp
exploitation in industry
sự khoan khai thác
exploitation drilling
exploratory
extraction
công trình khai thác nước
water extraction structure
giếng khai thác
extraction shaft
sự khai thác cát
sand extraction
sự khai thác lại
re-extraction
sự khai thác năng lượng
energy extraction
sự khai thác nước ngầm
extraction of groundwater
sự khai thác nước ngầm
groundwater extraction
sự khai thác sét đồ gốm
potter's clay extraction
sự khai thác than
coal extraction
thiết bị khai thác dầu
oil-extraction equipment
get
harness
hew
maintain
mine out
operate
run

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top