Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khay cấp

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

feed tray

Giải thích VN: Một chiếc khay trên đó nguyên liệu cấp được cấp vào dây chuyền trong một thiết bị hình khay tách [[rời.]]

Giải thích EN: A tray on which untreated feedstock is introduced into the system in a tray-type separation column.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top