Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khe khí

Điện

Nghĩa chuyên ngành

air gap

Giải thích VN: Một khoảng nhỏ không khí hay vật liệu không từ tính giữa hai thành phần quan hệ từ tính với nhau được thiết kế sao cho cần phải một lượng điện áp nhất định để vượt qua khoảng [[đó.]]

Giải thích EN: A small section of air or another nonmagnetic material between two magnetically related components; purposely designed so that a certain amount of voltage is required to overcome the gap.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top