Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khen

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To congratulate; to praise
khen một học sinh giỏi
to praise a good pupil

Danh Từ

praise; compliment

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

compliment

Xem thêm các từ khác

  • Khéo léo

    adroit (đặc biệt hay dùng trong việc lấy lòng người khác), như khéo (nói khái quát)., skillful, chân tay khéo léo, to be skilful...
  • Khéo tay

    be skilful with one's hands, be light-fingered, be dextrous., ( khéo chân khéo tay) như khéo tay, dexterous
  • Nợ máu

    blood debt., có nợ máu đối với đồng bào, to owe the fellow-countrymen a blood debt.
  • Nỏ miệng

    như nỏ mồm
  • Cằn nhằn

    Động từ: to grumble, to grunt, cằn nhằn vì bị mất giấc ngủ, to grumble because one s sleep was interrupted,...
  • Cận nhật

    Điểm cận nhật (thiên văn học )perihelion.
  • Nỏ mồm

    protest loudly; talk loudly.
  • Nở mũi

    (thông tục) be beaming (swollen) with pride.
  • Can phạm

    *, danh từ, to be guilty of an offence, bị can, bị can
  • Nợ nần

    debt.
  • Can qua

    danh từ, war, fire and sword
  • Nỏ nang

    knowing how to contrive, like a good contriver.
  • Cân quắc

    Danh từ: fair sex, fair lady, hai bà trưng là bậc cân quắc anh hùng, the trung sisters were fair lady heroes;...
  • Nỡ nào

    have the heart to do something., nỡ lòng nào như nỡ nào, nỡ nào giết hại đồng bào, one could not have the heart to massacre one's fellow-countrymen.
  • Càn quét

    to raid, to mop up, đấu tranh chống địch càn quét, to resist enemy mopping-up operations, đánh bại cuộc càn quét lớn, to foil a large...
  • Nộ nạt

    intimidate., làm gì mà cứ nộ nạt trẻ thế, why intimidate children?
  • Cắn răng

    Động từ: to clench one's teeth, cắn răng mà chịu, to endure in silence
  • No nê

    to satiety, Ăn no nê, to eat to satiety.
  • Càn rỡ

    Tính từ: perverse, wicked, hành động càn rỡ, a wicked action, ăn nói càn rỡ, to have a perverse way of...
  • Nô nức

    flock., nô nức đi xem pháo hoa, to flock to see a display of fireworks.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top