Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khoảng chạy

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

daylight
deflection
displacement
khoảng chạy của pit tông
piston displacement
stroke
chiều dài khoảng chạy
length of stroke
cuối khoảng chạy
end of stroke
khoảng chạy của pít tông
piston stroke
khoảng chạy của pit-tông
piston stroke
khoảng chạy của pittong
piston stroke
khoảng chạy của pittông
length of piston stroke
khoảng chạy của pittông
piston stroke
khoảng chạy dài
long stroke
khoảng chạy kép
double stroke
khoảng chạy không
idle stroke
khoảng chạy không
return stroke
khoang chạy lên
stroke upward
khoảng chạy lên
stroke, upward
khoảng chạy lên
upward stroke
khoảng chạy lên xuống
up and down stroke
khoảng chạy ngược nhanh (bàn máy)
quick return stroke of table
khoảng chạy xuống
stroke down ward
khoảng chạy đáy
bottom stroke
tỷ số giữa khoảng chạy đường kính (xy lanh)
stroke bore ratio
đỉnh khoảng chạy của pittông
top of stroke of piston
throw
khoảng chạy của pít tông
throw of piston
khoảng chạy của pit-tông
throw of piston
travel
cuối khoảng chạy
end of travel
khoảng chạy của pittông
travel of piston
khoảng chạy pittông
piston travel
nửa khoảng chạy
half-travel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top