Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khoảng nhiệt độ tới hạn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

critical temperature range

Xem thêm các từ khác

  • Khoang nhiều tầng

    multideck, giải thích vn : một thiết bị có 2 mức , 2 mặt hay [[khoang.]]giải thích en : of an apparatus, having two or more vertical levels,...
  • Gom

    Động từ: to gather; to collect, involve, catch, ceramic, consist (of), tidy, gum, ceramics, gum, gom góp, to scrape,...
  • Gốm áp điện

    piezoceramic, piezoelectric ceramic, piezoelectric ceramics, giải thích vn : gốm có đặc tính áp [[điện.]]giải thích en : any ceramic that...
  • Sự loại muối

    desalinization, salting-out
  • Sự loại sắt

    deferrization, de-ironing
  • Sự loại trừ

    elimination, elimination elevator, except, except (for), exclusion, exclusions, removal, suppression, csma với sự loại trừ xung đột, csma with...
  • Sự loạn thính lực

    hearing disability
  • Sự loang dòng

    line crawl
  • Khoảng nhìn xa

    sighting distance, sight distance
  • Khoảng nung

    firing range
  • Gốm điện

    electroceramic
  • Gom góp

    save up., collecting, collect, gom góp tiền mấy tháng để mua xe đạp, to save up for several months for a bicycle.
  • Gôm Houskeeper

    houskeeper seal, giải thích vn : lớp gôm nằm giữa lớp đồng và kính ấm cho phép lớp đồng có thể làm cong như sự co lại...
  • Gốm kim loại

    ceramet, cermet, cermets, metal ceramics, metallized ceramics, lớp phủ gốm-kim loại, cermet coating, điện trở gốm kim loại, cermet resistor,...
  • Gôm kín

    hermetic seal, giải thích vn : một loại gôm có thể ngăn không cho không khí hoặc chất lỏng lọt qua [[được.]]giải thích en...
  • Gốm làm răng

    dental ceramic
  • Gôm mỡ

    grease seal, giải thích vn : dùng xiết chặt để ngăn ngừa rò rỉ mỡ từ pít tông hoặc thiết bị chuyển [[động.]]giải thích...
  • Gôm nhiệt

    heatseal, giải thích vn : dùng để liên kết hoặc hàn một vật liệu hoặc với một vật liệu khác bằng hơi nóng hoặc áp...
  • Sự lóc

    cleavage, clarification, cleaning cleaner, clearing, filtering, filtration, percolation, purification, filtration, refinement, screening
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top