Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kho đụn

Thông dụng

Granaries and barns (of a landlord, a rich peasant...).

Xem thêm các từ khác

  • Khó gặm

    (thông tục) hard to do; be a tough nut.
  • Khổ hạnh

    tính từ, ascetic, austere
  • Khó hiểu

    Tính từ: confusing; hard to understand
  • Khổ hình

    danh từ, torture
  • Khổ học

    study hard, study in reduced circumstances, work one's way through (school,college, university ...).
  • Khô kháo

    dry., Đường khô ráo rồi rất dễ đi, the roads are dry and very passable.
  • Khờ khĩnh

    như khờ
  • Kho khó

    xem khó (láy)
  • Khô khóc

    very dry .
  • Khó khuây

    inconsolable.
  • Khó lòng

    tính từ, improbable
  • Khố lục

    (cũ) native guard (of yamens). ( thời cuộc pháp ).
  • Khổ luyện

    train hard.
  • Khơ me

    , =====%%with 800,000 inhabitants (1.3% of the vietnamese population), khơ me occupies the second rank among the populous ethnic minorities in vietnam....
  • Khô mực

    danh từ, dried cuttlefish
  • Khổ não

    tính từ, agonizing, in anguish
  • Khó nghe

    hard to understand, nearly unitelligible, hardly intelligble., unpalatable, unacceptable., nói nhỏ quá khó nghe, he speaks too softy so he is hard...
  • Khó nghĩ

    be at a loss
  • Khó ngửi

    (thông tục) very unseembly., Điệu bộ trông khó ngửi lắm, such manners are very unseemly.
  • Khó nhá

    (thông tục) hard to do.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top