Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khuỷu

Mục lục

Thông dụng

(cũng nói) khuỷu tay Elbow .
Bend of a river .

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bend
khớp nối khuỷu
bend coupling
khuỷu (ống) hình chữ U
U-bend
khuỷu 90o
normal bend
khuỷu chuyển
reducing bend
khuỷu bán kính
knuckle bend
khuỷu bán kính lớn
easy bend
khuỷu dưới
lower bend
khuỷu hình chữ T
T-bend
khuỷu hình chữ U
U-shaped bend
khuỷu hình chữ V
V-bend
khuỷu mặt bích
flange bend
khuỷu neo cốt thép
anchorage bend
khuỷu nối
bend connector
khuỷu nối
miter bend
khuỷu nối chéo góc
mitre bend
khuỷu nối chữ H
H-plane bend
khuỷu nối lỗ kiểm tra
inspection opening bend
khuỷu nối cổ ngỗng
swan neck bend
khuỷu nối dài
long bend
khuỷu nối dạng côn
taper bend
khuỷu nối hở để kiểm tra
inspection opening bend
khuỷu nối kéo dài
extension bend
khuỷu nối lồng
stack bend
khuỷu nối ngắn
short bend
khuỷu nối ống
bend (conduit)
khuỷu nối ống
bend (pipebend)
khuỷu nối ống
pipe bend
khuỷu nối ống
union bend
khuỷu nối thẳng góc
normal bend
khuỷu nối xoắn
spring bend (spring)
khuỷu ống
bend (ofpipe)
khuỷu ống
knee bend
khuỷu ống
pipe bend
khuỷu ống bích
flange bend
khuỷu ống bích
flanged bend
khuỷu ống miệng loe
bell-mouth bend
khuỷu ống nối
tube bend
khuỷu ống nối dài
extension bend
khuỷu sông
river bend
khuỷu vuông góc
quarter bend
khuỷu đập
pressed bend
khuỷu đường
road bend
khuỷu đường ống
conduit bend
ống khuỷu
knee bend
ống khuỷu vuông góc
right-angled bend
ống nối khuỷu ống
connector bend
sự mở rộng khuỷu sông
widening at a bend
sự mở rộng khuỷu đường
widening at a bend
bent
cần trục khuỷu
bent boom
chìa vặn trục khuỷu
bent spanner
clê khuỷu
bent spanner
khuỷu cong
bent elbow
nhiệt kế ống khuỷu
bent-tube thermometer
trục khuỷu
bent shaft
đòn khuỷu
bent lever
crank
bán kính khuỷu
crank throw
bánh đà khuỷu
crank wheel
bơm khuỷu chữ z
z-crank pump
bơm khuỷu bánh đà
crank and flywheel pump
cấu khuỷu-thanh truyền
slide crank
chốt khuỷu
crank pin
cốt máy (trục khuỷu)
crank axle
hệ thống đòn khuỷu
bell crank system
hộp trục khuỷu
crank-case
khuỷu mặt ngoài
outside crank
khuỷu đối
fly crank
khuỷu động
engine crank
khuỷu
crank arm
khuỷu
crank cheek
khuỷu
crank web
trục (khuỷu)
crank cheek
trục khuỷu
crank web
trục khuỷu
crank bearing
thanh khuỷu (ghi)
Crank, Switch
trục hai khuỷu
double-throw crank
trục khuỷu chính tâm
central crank
trục khuỷu ghép
built-up crank
trục khuỷu kép
double crank
trục khuỷu lắp ráp
built-up crank
trục khuỷu lệch tâm
off-set crank
trục khuỷu liền khối
solid crank
trục khuỷu ngoài
outside crank
trục khuỷu rèn
forged crank
trục khuỷu đúc
cast crank
trục một khuỷu
one-throw crank
trục nhiều khuỷu
multiple-throw crank
vai trục khuỷu
crank arm
vai trục khuỷu
crank cheek
vai trục khuỷu
crank web
vỏ bọc khuỷu
crank guard
vòng tâm chốt khuỷu
crank circle
đầu trục khuỷu
crank head
điểm chết đầu khuỷu
crank-end dead-center
điểm chết đầu khuỷu
crank-end dead-centre
đòn khuỷu
bell crank
crank handle
cranked
trục khuỷu
cranked axle
đòn (bẩy) khuỷu
cranked lever
eibows
elbow
bộ đệm khuỷu
elbow pad
cái tỳ khuỷu tay
elbow rest
chìa vặn kiểu gấp khuỷu
elbow wrench
chỗ nối khuỷu
elbow union
dây chằng bên trong khớp khuỷu tay
medial ligament of elbow Joint
khuỷu chảy
flow elbow
khuỷu chuyển
reducing elbow
khuỷu cong
bent elbow
khuỷu kép
twin elbow
khuỷu liên hợp
union elbow
khuỷu nối
union elbow
khuỷu nối ống chữ L
elbow pipe
khuỷu ống
elbow pipe
khuỷu ống
pipe elbow
khuỷu ống gang đúc
cast-iron elbow
khuỷu ống giảm nhỏ
reducing elbow
khuỷu tay quần vợt
tennis elbow
khuỷu đường ống
pipeline elbow
măng song khuỷu (ống)
elbow union
mối nối khuỷu
elbow joint
mối nối khuỷu bằng vít
elbow screw joint
mối nối khuỷu ống
elbow joint
ống khuỷu
elbow (conduitelbow)
ống khuỷu
elbow (pipeelbow)
ống khuỷu
elbow pipe
ống khuỷu chạc ba
three-way elbow
ống khuỷu chảy
flow elbow
ống khuỷu xả bên
side outlet elbow
ống khuỷu đầu thu nhỏ
reducing elbow
ray khuỷu (đường sắt)
elbow rail
then khuỷu
elbow catch
viêm túi thanh mạc khuỷu tay
capped elbow
vòi tác dụng khuỷu
elbow action tap
elbow (pipe elbow)
knee
khớp khuỷu
knee joint
khuỷu dầm (đóng tàu)
beam knee
khuỷu gấp của đường cong
knee of a curve
khuỷu giằng
knee brace
khuỷu kẹp
knee clamp
khuỷu ống
knee bend
khuỷu ống
pipe knee
nép khuỷu
knee fold
nếp uốn dạng khuỷu
knee fold
nếp uốn khuỷu
knee fold
ống khuỷu
knee bend
ống khuỷu
knee-pipe
tấm giằng khuỷu
knee bracket plate
thanh giằng khuỷu
knee brace
đòn (bẩy) khuỷu
knee (-toggle) lever
knuckle
khớp khuỷu
knuckle-joint
khuỷu bán kính
knuckle bend
khuỷu đường dây trời
overhead-line knuckle
mối nối khuỷu
knuckle joint
manifold
swan-necked
sweep
throw
bán kính khuỷu
crank throw
máy bơm ba khuỷu
three-throw pump
nhiều khuỷu
multiple-throw
trục ba khuỷu
three-throw crankshaft
trục hai khuỷu
double-throw crank
trục một khuỷu
one-throw crank
trục nhiều khuỷu
multiple-throw crank
toggle
cấu đòn khuỷu
toggle mechanism
khớp khuỷu
toggle joint
khớp ly hợp kiểu khuỷu
toggle clutch
mâm cặp hai khuỷu
double-toggle chuck
máy dập khuỷu
toggle press
máy dập kiểu trục khuỷu
toggle-level press
máy tán đinh kiểu khuỷu-đòn
toggle-joint riveting machine
đòn (bẩy) khuỷu
check-toggle lever
đòn (bẩy) khuỷu
knee (-toggle) lever
đòn khuỷu
toggle lever
đòn khuỷu
toggle link

Xem thêm các từ khác

  • Khuỷu chảy

    flow elbow
  • Sự thải ra

    release
  • Sự thải xỉ

    deslagging
  • Sự thấm

    creeping, dip, imbibition, impregnation, infiltration, leak, percolating, permeation, soakage, soaking, transudation, impregnation, penetration, soak,...
  • Sự thấm cacbon

    carbonic acid hardening, carbonization, carbonizing, carburation, carburization, carburizing, case hardening, cementation, sự thấm cacbon thể khí,...
  • Sự thấm cacbon bề mặt

    carbon case hardening
  • Sự thấm cacbon ở thể rắn

    carbon case hardening
  • Sự thấm cacbon thể khí

    carburizing by gas, gas carburating, gas carburation
  • Sự thấm cacbon-nitơ

    carbonitriting
  • Sự tham chiếu

    reference, sự tham chiếu chéo, cross reference, sự tham chiếu dòng, line reference, sự tham chiếu ký hiệu, symbol reference, sự tham...
  • Khuỷu đường

    bend, road bend, superelevation, khuỷu đường ống, conduit bend, sự mở rộng khuỷu đường, widening at a bend
  • Khuỷu đường ống

    conduit bend, pipeline branch, pipeline elbow
  • Khuỷu nối

    bend connector, elbow, miter bend, shouldered joint, union elbow, khuỷu nối ống chữ l, elbow pipe, giải thích vn : một khuỷu trong một...
  • Hệ thống kiểm soát bụi

    dust-control system, giải thích vn : một hệ thống dùng để kiểm soát việc phát sinh và thải bụi bẩn trong quá trình sản [[xuất.]]giải...
  • Hệ thống kiểm tra

    control tower, monitoring system, test system, hệ thống kiểm tra trực tuyến, olts (on-line test system), hệ thống kiểm tra trực tuyến,...
  • Sự thăm dò

    detection, exploration, investigation, probe, probing, prospecting, prospection, proving, reconnaissance, scouting, search, searching, sounding, survey,...
  • Khuỷu nối ống

    bend, bend (conduit), bend (pipe bend), elbow, knee, manifold, pipe bend, union bend, khuỷu nối ống chữ l, elbow pipe
  • Khuỷu ống

    adapting piece, bend, bend (of pipe), elbow, elbow pipe, fitting, knee, knee bend, offset, pipe bend, pipe coupling, pipe elbow, pipe fittings, pipe knee,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top