Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khuỷu ống

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

adapting piece
bend
khuỷu (ống) hình chữ U
U-bend
khuỷu ống bích
flange bend
khuỷu ống bích
flanged bend
khuỷu ống miệng loe
bell-mouth bend
khuỷu ống nối
tube bend
khuỷu ống nối dài
extension bend
ống nối khuỷu ống
connector bend
bend (of pipe)
elbow
khuỷu ống gang đúc
cast-iron elbow
khuỷu ống giảm nhỏ
reducing elbow
măng song khuỷu (ống)
elbow union
mối nối khuỷu ống
elbow joint
elbow pipe
fitting
khuỷu ống ren
threaded fitting
khuỷu ống ren vít
screw fitting
khuỷu ống ren vít
tapped fitting
khuỷu ống nối ra
tapped fitting
khuỷu ống, chạc ba
y-branch fitting
knee
knee bend
offset
pipe bend
pipe coupling
pipe elbow
pipe fittings
pipe knee
side leg
y-branch fitting

Xem thêm các từ khác

  • Hệ thống kiểm tra trực tuyến

    olts (on-line test system), online test system, on-line test system (obts)
  • Hệ thống lái

    control tower, steering, steering system, hệ thống lái 4 bánh, fourth-wheel steering, hệ thống lái bốn bánh, all-wheel steering, hệ thống...
  • Sự thăm dò bằng điện

    electrical prospecting
  • Sự thăm dò địa chất

    geologic reconnaissance, geological prospecting, geological survey, soil survey, subsurface investigation
  • Sự thăm dò địa vật lý

    geophysical prospecting, giải thích vn : phương pháp thăm dò địa chất sử dụng các kiến thức toán và vật lý để đo đạc...
  • KHz

    kilohertz (khz), kilohertz
  • Kí hiệu

    symbol, kí hiệu loại bougie, type designation or symbol, từ điển kí hiệu ngoài phức hợp, cesd (compositeexternal symbol dictionary)
  • Hệ thống làm lạnh

    brine system of cooling, coolant system, cooler, cooling system, refrigerating system, cooling battery, refrigerant circuit, refrigerating circuit, refrigerating...
  • Hệ thống làm lạnh si phông

    thermosiphon cooling system
  • Sự thấm gió

    infiltration of air
  • Sự thám hiểm

    exploring, exploration
  • Sự tham khảo

    reference, reference, sự tham khảo về tín dụng, credit reference
  • Sự thấm lọc

    infiltration, osmose, osmosis, percolation, osmose, osmosis, sự thấm ( lọc ) qua, infiltration (ofwater)
  • Kĩ thuật làm đông lạnh

    cryogenic engineering, giải thích vn : một chuyên ngành kỹ thuật liên quan tới những quy trình diễn ra ở nhiệt độ [[thấp.]]giải...
  • Kĩ thuật ô tô

    automotive engineering, giải thích vn : việc xây dựng , nghiên cứu các công nghệ liên quan đến ô tô và các loại phương tiện...
  • Kĩ thuật sinh học

    bionic, bionics, giải thích vn : 1 . thuộc hay liên quan đến kĩ thuật sinh học . 2 . thông dung , chỉ các thiết bị điện tử hay...
  • Kĩ thuật tự chụp bằng phóng xạ

    autoradiography, giải thích vn : kĩ thuật chụp ảnh một mẫu phóng xạ bằng cách dùng lọai giấy ảnh nhạy đối với tia [[x.]]giải...
  • Kĩ thuật tự động

    automation, kĩ thuật tự động hóa mềm, soft automation, giải thích vn : 1.việc sử dụng các cơ cấu cơ học , điện tử hay máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top