Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khung

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Frame
khung cửa
door-frame

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

foolish

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

arch form
bay
bed plate
body
bộ khung xe
body shell
con đội dùng nắn khung
body jack
khung nhôm
all-aluminum body
khung thép
all-steel body
khung thép thùng xe
car body framework
khung xe
car body
khung xe thô
body shell
khung xe đặc biệt
special body
khung điều chỉnh van
throttle body
máy dập khung xe
body drag press
phần trong khung cửa
body of map
sự lắp ráp khung xe
body framing
thợ khung sườn xe
body builder
thùng xe dạng khung
frame-built body
border

Giải thích VN: Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào [[đó.]]

bỏ khung viền/không khung viền
clear border/no border
khung bản vẽ
sheet border
box
brace
khung giằng hình hộp
brace box frame
cage
cốt thép khung
cage reinforcement
hệ khung cốt thép buộc
tied-up reinforcing cage
kết cấu khung
cage construction
khung cốt dây
reinforcing cage
khung cốt thép
cage (ofreinforcement)
khung cốt thép
reinforcement cage
khung cốt thép
reinforcing cage
khung cốt thép chịu lực
load bearing reinforcing cage
khung cốt thép chống
reinforcing cage supporting framework
khung cốt thép cứng
rigid reinforcing cage
khung cốt thép mố trụ
reinforcing cage supporting framework
khung cốt thép thanh
reinforcing bar cage
khung cốt thép tổ hợp
composite reinforcing cage
khung cốt thép trụ
reinforcing cage supporting framework
khung cốt thép vòng xoắn
spiral reinforcing cage
khung hình kim
needle cage
khung nhà
building cage
khung toàn cốt thép
solid reinforcing cage
carcase
carcass
carrier
khung đế
shoe carrier
case
khung cửa
door case
khung kính
glass case
khung tủ kính
show-case frame
đặt vào trong khung cốt thép
put in the reinforcement case
chassis

Giải thích VN: khung kim loại các khối điện tử như bảng mạch in, quạt, bộ nguồn được lắp trên [[đó.]]

bộ phận khung xe
chassis section
cấu kiên khung gầm
chassis member
giá đỡ để hàn khung
chassis bracket set
khung cabin LKW
LKW chassis-cab
khung chính
backbone chassis
khung gầm loại tách rời
separate chassis
khung gầm xe tải
lorry chassis
khung hộp
box-type chassis
khung sườn xe
chassis frame
khung xe hình cái thang
ladder chassis or US ladder frame
khung xe phía sau
punt chassis
nền khung
chassis ground
nhíp khung xe
chassis spring
số khung xe
chassis number
việc bôi trơn khung xe
chassis lubrication
column
móng cọc dưới khung cột chịu lực
piling foundation under the cadre & column in loading
trụ khung
trestle column
cradle
electrode arm
fabric
khung cốt thép phẳng
reinforcing fabric
frame

Giải thích VN: Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào [[đó.]]

ăng ten khung
frame aerial
ảnh in toàn khung
full-frame print
bác bỏ khung
Frame Reject (FR)
bảng khung
frame table
bảng khung trang
page frame table (PFT)
bảo vệ sự cố bộ khung
frame fault protection
bắt đầu dấu tách khung
Start Frame Delimiter (SFD)
Bắt đầu khung phát (TDMA)
Start Of transmit Frame (TDMA) (SOTF)
biển diễn khung dây
wire frame representation
biểu đồ mômen khung
frame diagram
bít của phần tử chỉ thị khung được sao chép
Frame Copied Indicator Bit (FCI)
Bộ chỉnh khung CMOS tiên tiến PEB2030
Advanced CMOS Frame Aligner PEB2030 (ACFA)
bộ khuếch đại khung
frame amplifier
bộ lưu khung hình
frame store
bộ nhận biết toàn khung
full-frame ID
bộ nhớ khung hình
frame store
bộ tiếp sóng khung
frame relay
bộ xử chuyển tiếp khung
frame-relay frame handler (FRFH)
bộ xử chuyển tiếp khung
FRFH (frame-relay frame handler)
bộ xử khung
Frame Handler (FH)
Bộ xử khung của Frame Relay
Frame Relay Frame Handler (ERFH)
Bộ xử khung đặt xa (ISDN)
Remote Frame Handler (ISDN) (RFH)
bộ đệm khung
frame buffer
bộ đếm khung hình
frame counter
bộ điều khiển khung
FH (framehandler)
bộ điều khiển khung
frame control
bộ điều khiển khung
frame handler (FH)
bộ điều khiển/vào ra khung
Frame Input/Output Controller (FIOC)
bộ đoạt khung
frame grabber
bộ đóng gói/mở gói khung
Frame Assembler/Disassembler (FAD)
bước khung
frame pitch
các chế báo cáo chấp nhận khung
Frame Acceptance and Reporting Mechanisms (FARM)
các nút khung
frame joints
cần (khung) cưa
saw frame
cầu cạn kiểu khung
frame trestle
cầu khung
frame bridge
cầu khung cứng
rigid frame bridge
Cầu khung T chốt
Rigid frame with hinges
cầu khung treo
suspended frame bridge
cầu kiểu khung
frame-type bridge
Cấu trúc khung chữ A
A-frame
cấu trúc khung số
digital frame structure
chân khung
leg of frame
Chế độ khung No.1
Frame Mode 1 (FM1)
chế độ điều khiển phụ thuộc khung
FDC frame dependent control mode
chế độ điều khiển phụ thuộc khung
frame-dependent control mode (FDC)
chu kỳ khung
frame period
chuỗi khung ảnh
frame sequence
chuỗi kiểm tra khung
frame check sequence
chuỗi kiểm tra khung
Frame Check Sequence (FCS)
chuỗi đồng bộ khung
Frame Alignment Sequence (T-1, E-1) (FAS)
chuyển mạch chuyển tiếp khung
frame-relay switch
chuyển mạch của chuyển tiếp khung
Frame Relay Switch (FRS)
chuyển tiếp khung
Frame Relay (FR)
chuyển tiếp khung
FRSE (frame-relay switching equipment)
con trỏ khung
frame point
cổng người dùng dành riêng (chuyển tiếp khung)
Dedicated User Port (FrameRelay) (DUP)
cổng phụ bộ điều khiển khung
FHSP (framehandler subpart)
cổng phụ bộ điều khiển khung
frame handler sub-port (FHSP)
công thức tính toán khung
frame formula
công trình khung bằng thép
steel frame construction
công trình khung cứng
rigid frame construction
công trình kiểu khung gỗ
frame construction
cột khung
frame leg
cột khung
frame post
cột khung
leg of frame
cột khung
upright of frame
cửa sổ khung
frame window
cửa sổ khung hộp
box-frame window
cửa sổ điều khiển khung
frame-control window
dầm khung mở
open-frame girder
dấu giới hạn cuối khung
frame end delimiter
dấu phân cách khung cuối
end frame delimiter
dấu tách kết thúc khung
ending frame delimiter
dấu tách mở đầu khung
starting frame delimiter
dãy kiểm khung
FCS (frame-checking sequence)
dãy thứ tự kiểm tra khung
FCS frame check sequence
dãy thứ tự kiểm tra khung
FCS frame checking sequence
dãy thứ tự kiểm tra khung
frame check sequence (PCS)
dịch vụ chuyển tiếp khung
Frame Relay Service (FRS)
dịch vụ chuyển tiếp khung công cộng
Public Frame Relay Service (PFRS)
dịch vụ mạng chế độ khung
Frame Mode Bearer Service (FMBS)
dịch vụ tải tin của chuyển tiếp khung
Frame Relay Bearer Service (FRBS)
dịch vụ tiếp sóng khung
frame relay service
Diễn đàn chuyển tiếp khung (Frame Relay)
Frame Relay Forum (FRF)
dựa theo khung ảnh
frame based
giá chuyển hướng khung giá thép dập
pressed steel frame type bogie
giá chuyển hướng khung thép hàn
built-up frame type bogie
giá đỡ kiểu khung
frame trestle
giá đỡ kiểu khung
gallows frame
giàn giáo dạng khung bằng ống hàn
tubular welded frame scaffold
giàn khung
frame girder
giàn khung mở
open frame girder
giao diện mức khung
frame level interface
Giao thức điều khiển các khung NetBIOS
NetBIOS frame control protocol (NBFCP)
hệ cấu trúc blốc khung
frame-and-block structural system
hệ khung
frame system
hệ khung không gian
space frame system
hệ khung siêu tĩnh
statically indeterminate frame
hệ thống nhiều khung
multi-frame system
Hệ thống quản các hoạt động khung/Hệ thống truy nhập chuyển mạch thuê bao theo khung
Frame Operations Management System/Frame User Switch Access System (FOMS/FUSA)
hủy bỏ khung
Frame Reject (FRMR)
kết cấu khung
frame (d) structure
kết cấu khung
frame construction
kết cấu khung
frame structure
kết cấu khung bằng gỗ
wood-frame construction
kết cấu khung tông
concrete frame construction
kết cấu khung chèn panen
panel-clad frame structure
kết cấu khung gạch ốp ngoài
frame and brick veneer construction
kết cấu khung giữa tàu
midship frame
kết cấu khung hình hộp
boxing-frame construction
kết cấu khung tấm
frame-and-panel structures
kết cấu khung thép
steel frame construction
kết cấu khung tường lắp panen
frame and panel construction
kết cấu khung xe
frame structure
Kết thúc dây khung (LAN)
End of Frame Sequence (LAN) (EFS)
Kết thúc tệp/ Kết thúc khung
End Of File/ End Of Frame (EOF)
khe hở giữa các khung
Inter-Frame Gap (IFG)
khoảng cách khung
frame pitch
khoảng trống giữa các khung
Inter-Frame Space (IFS)
Khối mào đầu lớp vật (định nghĩa khung lớp vật UNI)
Physical Layer Overhead Unit (UNIphysical layer frame definition (PLOU)
Khởi đầu của chuỗi khung ([[]] LAN [[]])
Start of Frame Sequence (LAN) (SFS)
không tín hiệu đồng chỉnh khung
Not Frame Alignment Signal (NFAS)
khung () dầm (dạng) vòm
frame with arched girder
khung () dầm mái gấp khúc
frame with polygonal head
khung 2 chiều
two-dimensional frame
khung 2 khớp
two-pin frame
khung 2 khớp một nhịp
one-span tow-hinged frame
khung 3 khớp
three-pined frame
khung ảnh
printing frame
khung ba khớp
three-hinged frame
khung ba lớp
three hinged frame
khung ba nhịp
three-bay frame
khung bản vẽ
drawing frame
khung băng
tape frame
khung bằng thép góc
angle frame
khung bằng thép góc
angle iron frame
khung bánh lăn xích
track roller frame
khung báo hiệu
beacon frame
khung bao quanh
perimeter frame
khung bắt đầu
start frame
khung tông
concrete frame
khung tông ứng suất trước
prestressed concrete frame
khung bên
side frame
khung bên (của côngtenơ)
side frame
khung bêtông
concrete frame
khung biển hướng tàu chạy
destination board frame
khung bộ tản nhiệt
radiator frame
khung bộ tìm phương vị tương đối
radio direction finder frame
khung cảm điện
field frame
khung căng
tension frame
khung cắt
cutting frame
khung CDF
combined distribution frame (CDF)
khung chắn
masking frame
khung che
masking frame
Khung Chia Chính-MDF
MDF (MainDivision Frame)
khung chính
base frame
khung chính
main frame
khung chính
primary frame
khung chịu áp lực (của đất đá hầm )
tension frame
khung chịu lực
bearer frame
khung chịu lực
load bearing frame
khung chịu lực
supporting frame
khung chống
retaining frame
khung chữ (mái nhà)
A-frame
Khung chữ A (kết cấu)
A-frame (construction)
khung chữ C (panme)
C-frame
khung chữ y
y-frame
khung chuẩn
standard frame
khung chuyển tiếp khung
frame-relay frame
khung chuyển vị
transposing frame
khung 2 chân thẳng
straight-legged frame
khung chuyển vị ngang
sway frame
khung cột mềm
frame with slender legs
khung giắc đo thử
Test Jack Frame (TJF)
khung giằng chống gió
braced frame
khung khớp
hinged frame
khung khớp nối
hinged frame
khung khớp chân
pinned-base frame
khung liên kết chuyển vị
rigid frame with unfixed joints
khung mút thừa
cantilever frame
khung nút cứng
rigid jointed frame
khung thành gỗ dán
frame with plywood web
khung thành tăng cường bằng sườn
frame with crossed web
khung trụ (cột) giữa cứng
frame with rigid middle support
khung cố định
fixed frame
khung đố
braced frame
khung con chứa thông tin
Information Sub-Frame (ISF)
khung con dành sẵn
Reservation Sub Frame (RSF)
khung cong
bent frame
khung cong
curved frame
khung cổng
gate frame
khung công
meter frame
khung cổng trục (cần trục cổng)
crane portal frame
khung côngxon
cantilever frame
khung côngxôn
cantilever frame
khung côngxôn treo
frame with suspended cantilevers
khung cốt
skeleton frame
khung cưa
saw frame
khung cửa
door frame
khung cửa
double frame
khung cửa
gate frame
khung cửa chớp
louvre frame
khung cửa cứng
semi-rigid frame
khung cửa lật
trapdoor frame
khung cửa sập
trapdoor frame
khung cửa sổ
leant window frame
khung cửa sổ
window frame
khung cửa sổ con (trên cửa lớn)
transom frame
khung cửa sổ nhiều cánh
multisash window frame
khung cứng
braced frame
khung cứng
bracing frame
khung cứng
rigid frame
khung cứng
solid frame
khung cuối
end frame
khung cuối
tail frame
khung dài nhất
Largest Frame (LF)
khung dàn
rafter frame
khung dẫn điện
lead frame
khung dạng hộp
box frame
khung dạng hộp
box-form frame
khung dạng hộp
box-section frame
khung dây
wire frame
khung dây dẫn
lead frame
khung di động
movable frame
khung dọc
longitudinal frame
khung dữ liệu
data frame
khung dự phòng
Spare Frame (SF)
khung ép
clamp frame
khung ép
clip frame
khung gầm thấp (xe ôtô)
drop bed frame
khung gắn vào máy
built-in frame
khung gắn vào tường
built-in frame
khung ghế
seat frame
khung ghép
composite frame
khung ghép
drawing frame
khung giả
false frame
khung giá chuyển
truck frame
khung giá chuyển cứng
rigid bogie frame
khung giá chuyển hướng
bogie frame
khung giá chuyển hướng dạng xoắn
bogie frame twisting
khung giá chuyển hướng thép hàn
fabricated bogie frame
khung giá chuyển hướng thép hàn
welded bogie frame
khung giám sát
supervisory frame
khung giám sát
Supervisory Frame (S-FRAME)
khung giàn
truss frame
khung giàn giằng
rigid frame bracing system
khung giàn giếng mỏ
shaft frame
khung giàn liên kết
rigid frame bracing system
khung giằng
braced frame
khung giằng
bracing frame
khung giằng hình hộp
brace box frame
khung giằng ngang
cross-frame
khung giằng thanh
braced frame
khung giao diện số
Digital Interface Frame (DIF)
khung giữa các trườmg
inter-field frame
khung gỗ
timber frame
khung hai khớp
two-hinged frame
khung hai lớp
two hinged frame
khung hai mặt
double-sided frame
khung hai mặt dốc
ridge frame
khung hai mặt dốc
saddle frame
khung hai nhịp
double two-span frame
khung hiện ảnh
developing frame
khung hiển thị
display frame
khung hình chữ A
A-frame
khung hình chữ nhật
rectangular frame
khung hình chữ thập
cross-shaped frame
khung hình chữ X
cruciform frame
khung hình cửa khớp
articulated portal frame
khung hình dừng
freeze frame
khung hình dừng
still frame
khung hình liên tiếp
frame by frame
khung hình máng
channel frame
khung hình tam giác
spandrel frame
khung hình thang
trapezoidal frame
khung hình tĩnh
freeze frame
khung hình tĩnh
still frame
khung hoạt động
action frame
khung hồi đáp
response frame
khung hỗn hợp
combination frame
khung hỗn hợp
combined frame
khung hỗn hợp
composite frame
khung hộp
box frame
khung hộp
box-form frame
khung hộp
box-section frame
khung hộp
box-type frame
khung hộp xếp
bellows frame
khung hút chân không (kết cấu bơm hơi)
vacuum-suction frame
khung in tiếp xúc
contact-printing frame
khung kéo
drawing frame
khung kèo
rafter frame
khung kép
twin frame
khung khóa
key frame
khung khoan
boring frame
khung khởi động
start frame
khung không chèn
naked frame
khung không giằng
unbraced frame
khung không khớp
no-hinged frame
khung không gian
space frame
khung không gian
spatial frame
khung không gian
three-dimensional frame
khung không hoàn hảo
imperfect frame
khung không hợp lệ
invalid frame
khung không khớp
hingeless frame
khung không phẳng
nonplanar frame
khung không đánh số
U frame (unnumberedframe)
khung không đánh số
unnumbered frame (Uframe)
khung khớp
hinged frame
khung khớp
hingeless frame
khung khớp
three-hinged frame
khung khớp chân cột
frame with hinged support
khung khuôn (nước) đá
ice can frame
khung khuôn (nước) đá
ice mould frame
khung kiểu 2 mái dốc
gable frame
khung kiểu cổng
portal frame
khung kiểu cổng (khung hở)
open frame
khung kiểu sườn (dầm+cột)
skeleton frame
khung kim móc
bearded needle frame
khung kín
closed frame
khung thép
laminated frame
khung lắc
sway frame
khung lắc
swing frame
khung làm cứng
stiffening frame
khung lắp (máy)
mounting frame
khung lắp biển
label holder frame
khung lấy điện
pantograph frame
khung lệnh
command frame
khung liên kết
bracing frame
khung liền khối
monolithic frame
khung lọc
filter frame
khung mái
roof frame
khung mạn che
masking frame
khung màn hình
display frame
khung màn điều tiêu
focusing screen frame
khung mạng tuyến
wire frame
khung mành chớp
louver frame
khung mắt cáo
lattice frame
khung mẩu đuôi đứng máy bay
fin stub frame
khung máy
engine frame
khung máy cưa
log frame
khung máy cưa
saw frame
khung móng
bed frame
khung một khẩu độ
single-span frame work
khung một khớp
single-hinge frame
khung một mặt
one-sided frame
khung một nhịp
single-bay frame
khung một nhịp
single-span frame
khung một tầng
single-storey frame
khung nắp
split frame
khung nạp
filling frame
Khung NetBEUI (microsoft)
Netbeui frame (Microsoft) (NBF)
khung ngàm
hingeless frame
khung ngàm chân
fixed base frame
khung ngang
cross frame
khung ngang
transverse frame
khung nhà
building frame
khung nhận biết sự trao đổi
exchange identification frame
khung nhận dạng số
digital identification frame
khung nhiều bậc
multistorey frame
khung nhiều nhịp
multi-bay frame
khung nhiều nhịp
multiple bay frame
khung nhiều nút di chuyển
multiple-sway frame
khung nhiều tầng
multistorey frame
khung nối mạch đường (điện thoại)
line link frame-LLF
khung ống
pipe frame
khung ống
pope frame
khung phân bố đường trục
Trunk Distribution Frame (TDF)
khung phần lồi (thân xe)
stub frame
khung phân phối
distributing frame
khung phân phối
distribution frame
khung phân phối chính
main distributing frame
khung phân phối chính
main distributing frame (MDF)
khung phân phối chính
main distribution frame (MDF)
khung phân phối chính
MDF (maindistributing frame)
khung phân phối chính
MDF (maindistribution frame)
khung phân phối chuyển tiếp
junction distribution frame (JDF)
khung phân phối chuyển tiếp chính
main repeater distribution frame
khung phân phối kết hợp
combined distribution frame (CDF)
khung phân phối một mặt
single-sided distribution frame
khung phân phối nhóm
group distribution frame
khung phân phối số
digital distribution frame
khung phân phối tổ hợp
combination distributing frame
khung phân phối trạm chuyển tiếp
repeater disttribution frame
khung phân phối trung gian
IDF (intermediatedistributing frame)
khung phân phối trung gian
intermediate distributing frame (IDF)
khung phân phối trung gian
intermediate distribution frame (IDF)
khung phân phối đường dài
trunk distribution frame (TDF)
khung phân phối đường trung chuyển
TDF (trunkdistribution frame)
khung phẳng
flat frame
khung phẳng
planar frame
khung phẳng
plane frame
khung phẳng
two-dimensional frame
khung phòng cháy
labeled frame
khung phụ
secondary frame
khung phụ
sub frame (stubframe)
khung quay
rotary frame
khung quay của cần cẩu
revolving frame
khung rây
sieve frame
khung rỗng
lattice frame
khung sàn bằng
platform frame
khung sẵn sàng nhận
receive ready frame
khung sẵn sàng nhận
RR frame (receiveready frame)
khung sấy khô
drying frame
khung siêu tĩnh
indeterminate frame
khung siêu tĩnh
redundant frame
khung siêu tĩnh
statically indeterminable frame
khung siêu tĩnh định
hyperstatic frame
khung stato
stator frame
khung sườn chính bằng ống
tubular backbone frame
khung sườn xe
chassis frame
khung tác động
action frame
khung tấm
plate frame
khung tán đinh
riveted frame
khung tăng cứng
stiffening frame
khung thép
steel frame
khung thép bằng góc
angle iron frame
khung thép
laminated frame
khung thời gian
time frame
khung thời gian bản
Fundamental Time Frame (FTF)
khung thông báo
message frame
khung thông tin
I frame (informationframe)
khung thông tin
information frame (Iframe)
khung thử Epstein
Epstein test frame
khung thùng máy
cabinet frame
khung tĩnh
still frame
khung tĩnh định
statically determinable frame
khung tĩnh định
statically determinate frame
khung tổ hợp
composite frame
khung toàn hàn
all-welded frame
khung trả lời
response frame
khung trải dây
reel frame
khung trang
page frame
khung trang giấy
page frame
khung trong
internal frame
khung trung gian
intermediate frame
khung trước
front frame
khung truyền
transmission frame
khung truyền theo mạch vòng
loop transmission frame
khung tủ (tường)
closet frame
khung tủ kính
show-case frame
khung tủ máy
cabinet frame
khung từ trường
field frame
khung tựa
bearing frame
khung tuần tự
sequenced frame
khung U
U frame (unnumberedframe)
khung U
unnumbered frame (Uframe)
khung vỏ máy
cabinet frame
khung vòm
arch frame
khung xe dạng chữ X
X-type frame
khung xe dưới trục
underslung frame
khung xe hạ thấp
kick-drop frame
khung xe hạ thấp xuống
kick drop frame
khung xe hình cái thang
ladder chassis or US ladder frame
khung xe hình chữ X
x type frame
khung xe thể thao
space frame
khung xe uốn hẹp
offset frame
khung đa giác
polygonal frame
khung đa kết nối
multi-link frame
khung đặc
solid frame
khung đàn hồi
buffer frame
khung đàn hồi
gable frame
khung đáp ứng
response frame
khung điện trở
resistance frame
khung điều chỉnh được
adjustable frame
khung điều khiển
control frame
khung định hướng
guiding frame
khung đỡ
load-bearing frame
khung đỡ động
engine frame
khung động
engine frame
khung đóng cọc
pile driving frame
khung được tăng cứng
braced frame
khung được định tuyến đặc biệt
Specially Routed Frame (ATM) (SRF)
khung đuôi
tail frame
khung, khuôn (gỗ)
frame (joinery)
kích thước khung cực đại
maximum frame size
kích thước khung tối đa
maximum frame size
Kích thước khung/Trạng thái khung
Frame Size/Frame Status (FS)
Kiểm tra khung, Điều khiển khung
Frame Check/Frame Control (FC)
hiệu giới hạn khung
frame start delimiter
lên khung phủ bảo vệ
frame and clad with shields
loại bỏ khung
frame discard
lỗi khung
frame error
lưới khung (đèn điện tử)
frame grid
thời gian toàn khung
full frame time code
địa chỉ khung
frame address code
Mạch của bộ hiệu chuẩn khung PEE2030
Frame Aligner Circuit PEB2030 (FRAC)
mạng chuyển tiếp khung
frame-relay network
mất khung
Loss Of Frame (ATM) (LOF)
mất khung
Out of Frame (ATM) (OOF)
mất đồng chỉnh khung
Loss of Frame Alignment (LFA)
máy bốc xép khung lật
hinged frame truck loader
máy cưa khung ngang
crosscut frame saw
máy cưa kiểu khung
frame saw
máy cưa nhiều lưới kiểu khung
multiple-blade saw frame
máy ép khung chữ C
C-frame press
máy mài khung lắc
swing frame grinding machine
máy trục kiểu khung
frame crane
máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
frame type pile driver plant for driving in row arrangement
hình khung dây
wire-frame model
móng khung
frame foundation
móng khung kiểu tầng hầm
frame foundation of basement type
mức khung
frame level
mục nhận bảng khung
FTE (frametable entry)
mục nhập bảng khung
frame table entry (PTE)
ngôn ngữ biểu diễn khung
frame representation language (FRL)
ngôn ngữ biểu diễn khung
FRL (framerepresentation language)
nhà khung bằng thép
steel frame building
nhà khung
frame house
nhà khung
frame-type house
nhà khung bằng gỗ
wood frame house
nhà khung bơm hơi
pneumatic frame building
nhà khung kim loại
metal frame building
nhà khung panen
frame panel building
nhà kiểu khung
frame building
nhà kiểu khung
frame structure building
nhà kiểu khung
frame-type house
Nhảy khung ( kênh C/I)
Frame Jump (C/I channel code) (FJ)
Nhịp đồng bộ khung (tức IOM2)
Frame Synchronization Clock (i.e.. IOM2) (FSC)
nivô khung
frame level
nối khung
frame connection
nửa khung
half-frame
nút của khung
node (ofstress or frame)
nút khung
frame joint
trong khung
in-frame
phần tử đồng chỉnh khung
Frame Aligner (FA)
phanh đĩa với khung treo
mounting frame
phương pháp tính khung côngxon
cantilever method of frame design
phương pháp tính khung gần đúng
approximative method of frame design
số khung
frame number
đồ khung
frame diagram
đồ khung (lắp ráp)
frame plan
sự biến dạng của khung
crippling of frame
sự biểu diễn khung dây
wire frame representation
sự chỉnh khung
frame alignment
sự hoạt hình khung
frame animation
sự lắp ráp trên khung
frame mounting
sự lưu trữ khung
frame store
sự méo khung
frame distortion
sự phân biệt khung
frame differencing
sự tạo khung
frame generation
sự trượt khung hình
frame slip
sự xích chuỗi khung
frame chaining
sự đánh dấu khung
frame marking
sự đếm khung khả dụng
available frame count
sự điều khiển hóa khung hình
frame synchronization control
sự đồng bộ hóa khung
frame synchronization
sự đồng chỉnh khung
frame alignment
tác động khung ngang
transverse frame action
tần số khung cảnh
frame frequency
tập đoạn tiếp chuyển khung
frame-relay segment set
tham chiếu của khung (khối) frame
frame reference clock
tham chiếu của khung (mành) frame
frame reference clock
thanh dọc khung xe
frame side member
thanh nối khung xe
frame member
thanh trên (của khung cửa sổ)
head rail (ofwindow lattice frame)
thanh trên cùng của khung
top frame member
thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp khung
frame-relay switching equipment (FRSE)
thiết bị cưa khung
frame saw
thiết bị truy nhập chuyển tiếp khung
Frame Relay Access Device (FRAD)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
frame-relay terminal equipment (FRTE)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung
FRTE (frame-relay terminal equipment)
thông tin khung
frame information
thủ tục hoạt động khung
Frame Operation Procedure (FOP)
thùng xe dạng khung
frame-built body
tiềm ẩn xóa khung
Frame Erasure Concealment (FEC)
tín hiệu đồng bộ khung
Frame Alignment Signal (FAS)
tốc độ khung
frame rate
trụ khung
frame leg
trụ khung
frame stile
Trường không hợp lệ/Khung không hợp lệ
Field Not. Valid/Frame Not Valid (FNV)
trường điều khiển khung
frame control field
truyền dữ liệu đa khung
multiple frame transmission
từ khung đã được đảo lại
Inverted Frame Word (IFW)
từ đồng bộ khung
Frame Alignment Word (FAW)
tường khung bọc
frame wall with cladding
tường khung chèn
frame wall with filling
tường khung chèn gạch
frame wall
tường khung gỗ
timber frame wall
tường khung panen
frame-panel wall
tường khung sườn
frame wall
tường khung tấm
sheeted frame wall
tỷ lệ khung bắt cực đại
maximum capture frame rate
UN dựa trên khung
Frame - Based UN (FUNI)
chống kiểu khung ngang
horizontal frame support
vùng đệm khung
frame buffer
đa khung xen điểm ảnh
Pixel Interlace Multiple Frame (PIMF)
đảo tần đồng bộ khung
Frame Synchronous Scrambling (FSS)
đập khung gỗ chữ A
a frame timber dam
đập khung gỗ kiểu chữ A
A frame timber dam
đập kiểu khung
frame weir
địa chỉ bộ tả khung tiếp theo
Next Frame Descriptor Address (NXT-FD-ADR)
địa chỉ khung
frame address
định dạng khung
frame format
độ cứng vững của khung
rigidity of the frame
độ dài khung
frame length
đồ họa khung dây
wire frame graphics
đoạn khung phía trước
forward frame section
đoạn điều khiển khung
Frame Control Segment (FCS)
động treo trên khung giá chuyển
motor mounted on the bogie frame
đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ
window frame rabbet
đường chuẩn khung
frame line
đường soi khung cửa
door frame rabbet
framed
cái cưa khung
framed saw
cầu khung kiểu nạng chống
strut-framed bridge
công trình kiểu khung
framed construction
cửa khung
framed door
cửa khung
framed, ledged and braced door
cửa khung gờ
framed and ledged door
cửa khung đố
framed and braced door
giàn khung
framed truss
hệ khung
framed system
hệ khung phẳng
plane-framed system
hệ khung siêu tĩnh
statically indeterminate framed system
hệ khung tĩnh định
statically determinate framed system
kết cấu khung
framed structures
kết cấu khung bọc
framed (plank) sheathed structures
kết cấu khung bơm hơi
pneumatic framed structures
kết cấu khung cứng
rigid framed structure
kết cấu khung gỗ
timber framed construction
kết cấu khung mặt cắt rỗng
box framed construction
kết cấu khung tấm mỏng
framed structures with sheet cladding
kết cấu khung thép
steel framed construction
kết cấu khung thép
steel-framed structure
kết cấu khung vòm
arched framed structure
kết cấu kiểu khung
framed construction
khung chèn
framed-and filled (withslag etc.)
khung gỗ bọc
framed-and sheathed (withplanks etc.)
khung gỗ chèn đất
timber-framed and earth-filled
khung tấm
framed-and-panelled
khung trang trí
framed-and sheathed (withplanks etc.)
liên kết kiểu khung (dầm+cột)
framed connection
mạng khung không gian
space framed bent
mố gỗ kiểu khung
framed bent
nhà (kết cấu khung) giảm nhẹ
lighting framed building
nhà khung kiểu cổng
portal framed building
nhà kiểu khung
framed building
nhà kiểu khung gỗ
timber framed building
sàn khung
framed floor
trụ đứng của khung
framed stile
tường ngăn khung
framed partition
vách khung
framed partition
vách ngăn khung
framed partition
vách ngăn kiểu khung
framed partition
vỏ khung bơm hơi
framed pneumatic shell
vỏ khung khí nén
framed pneumatic shell
đập khung
framed dam
đập khung gỗ kiểu chữ A
A-framed timber dam
đập kiểu khung
framed dam
đê chắn sóng kiểu khung
framed breakwater
framework
cấu trúc khung cho công nghệ truyền thông
Framework Architecture for Communications Technology (FACT)
cốt đất (khung)
ground framework
hệ khung dầm cột
girder-and-stanchion framework
hệ khung phẳng
plane framework
hệ khung trong
internal framework
hiệp định khung
Framework Agreement
kết cấu khung của một ngôi nhà
framework of a building
kết cấu khung ổn định
stable framework
khung bơm hơi
air-supported framework
khung cấu tạo
structural framework
khung cốt thép chống
reinforcing cage supporting framework
khung cốt thép mố trụ
reinforcing cage supporting framework
khung cốt thép trụ
reinforcing cage supporting framework
khung cứng
rigid framework
khung dọc (của) nhà
longitudinal framework of building
khung giằng
bracing framework
khung hoàn chỉnh
complete framework
khung hỗn hợp
composite framework
khung không gian
space framework
khung lắp ghép
prefabricated framework
khung liên hợp
combined framework
khung liên kết
bracing framework
khung
furnace framework
khung mảnh
slender framework
khung máy phát
transmitter framework
khung môi trường mở
Open Media Framework (OMF)
khung một tầng
single-tier framework
khung ngang (của) nhà
transverse framework of building
khung nhà
framework of building
khung nhận thực thư mục
Directory Authentication Framework (DAF)
khung nhiều khoang
multitier framework
khung nhiều tầng
multitier framework
khung nội
internal framework
khung phẳng
flat framework
khung sườn tường chèn (sườn gỗ chèn gạch)
wall framework
khung thép thùng xe
car body framework
Khung tích hợp đa phương tiện DSM-CC
DSM-CC Multimedia Integration Framework (DMIF)
khung ứng dụng phân bố
Distribution Application Framework (DAF)
khung ván
plank framework
khung đều đặn
regular framework
tường khung chắn
framework wall
ván khuôn di động kiểu khung cổng
portable type traveling framework
framing

Giải thích VN: cấu khung của một công trình xây dựng, xem [[FRAME..]]

Giải thích EN: The skeletal structure of a building. Also, FRAME..

bit định khung
Framing Bit (FB)
bộ khung mái
roof framing
các bít tạo khung
framing bits
các bít tạo khung tín hiệu
Signal Framing Bits (T-1) (SFB)
Các bít tạo khung đầu cuối (T-1)
Terminal Framing Bits (T-1) (FT)
cấu trúc khung sườn
skeleton framing
kết cấu khung tường (sườn gỗ chèn gạch)
wall framing
khung của lật
manhole cover framing
khung của sập
manhole cover framing
khung gỗ
timber framing
khung mái gỗ
timber roof framing
khung sàn
floor framing
khung sàn cầu
deck framing
khung sườn ngang (đóng tàu)
transverse framing
khung tam giác
triangular framing
khung thép tăng khẩu độ
long-span steel framing
khung tre
bamboo framing
khung xương dọc (đóng tàu)
longitudinal framing
khung đỡ sàn
floor framing
lỗi tạo khung
framing error
mạng che tạo khung
framing mask
sự chèn tường vào khung (gỗ)
cladding of wall framing
sự dựng khung ô cửa
framing of wall openings
sự lắp ráp khung xe
body framing
sự điều khiển tạo khung
framing control
tường chèn khung
cladding of framing structure
housing
hốc khung tỳ của vỏ van kim (đập van kim)
recess for housing and frames
mount
khung giá động
engine mount
được lắp khung
rack-mount
mounting
giá (khung) chống rung
anti-vibration mounting
khung lắp (máy)
mounting frame
khung lắp kính ảnh
slide mounting
phanh đĩa với khung treo
mounting frame
sự lắp ráp trên khung
frame mounting
ossature
panel
dụng cụ kéo khung vỏ
panel puller
khung dùng đe
on-the-dolly panel beating
hệ thống cột khung
panel system
kết cấu khung chèn panen
panel-clad frame structure
kết cấu khung tấm
frame-and-panel structures
kết cấu khung tường lắp panen
frame and panel construction
kết cấu khung ván (gỗ)
skeleton-and-wood-panel structures
khung dập
pressed panel
khung dùng cho tỷ lệ đặc biệt
panel provided for scale particulars
khung giữa cửa trước
hinge panel
khung kết cấu rìa
edging panel
khung kết cấu sàn
floor panel
khung kết cấu trung tâm
center panel
khung kết cấu trung tâm
centre panel
khung đèn
lamp panel
máy cắt khung (làm đồng)
panel cutter
nhà khung panen
frame panel building
panen chèn khung
cladding panel
panen chèn khung tường
infilling panel
panen chèn khung tường
wall panel
phần khung dưới kính trước
scuttle panel
phần khung trước đầu xe
front panel
tấm khung để thay thế
replacement panel
thiết bị cắt khung bằng tay
manual panel cutter
tường khung panen
frame-panel wall
rack
danh sách cấu hình khung
rack configuration list
khung cáp
cable rack
khung nóc
roof rack
khung thiết bị
equipment rack
khung đỡ
supporting rack
được lắp khung
rack-mount
roller frame
khung bánh lăn xích
track roller frame
sash
cửa sổ khung
sash window
cửa treo khung kép
double-hung sash
dây căng khung cửa
sash cord
khung chống bão
storm sash
khung cửa lắp kính
casement sash
khung cửa lật
hopper sash
khung cửa lợp vải bạt
awning sash
khung cửa ngoài
storm sash
khung cửa sổ
sash (windowsash)
khung cửa sổ
window sash
khung cửa sổ trục xoay
pivoted sash (pivot-hung sash)
khung cửa sổ gắn kính
glazed sash
khung cửa sổ lật
hopper sash
khung cửa sổ đẩy
sliding sash
khung cửa sổ đứng
vertical sash
khung cửa trượt
sliding sash
khung đứng
vertical sash
lớp bọc khung bên ngoài
outside sash lining
tầm nâng của khung
sash lift
thanh khung cửa sổ
sash bar
thanh nẹp (khung cửa sổ)
sash bar
thanh ngang khung cửa
sash rails
thanh ngang khung cửa kính
sash rails
thanh ngang khung cửa sổ
sash rail
trụ khung cửa sổ
sash stile
trụ đứng của khung cửa
sash stile
shelf frame
shroud
skeleton
bản vẽ khung
skeleton drawing
các đồ khung EILAS
EILAS skeleton maps
cấu trúc khung sườn
skeleton framing
côngtenơ khung
skeleton container
cốt đất (khung)
soil skeleton
cupôn khung vành
dome with rib-and-ring skeleton
kết cấu khung
skeleton structure
kết cấu khung
skeleton structures
kết cấu khung ván (gỗ)
skeleton-and-wood-panel structures
kết cấu kiểu khung
skeleton construction
khung cốt
skeleton core
khung cốt
skeleton frame
khung của toán đồ
skeleton of a nomogram
khung của đơn hình
skeleton of a simplex
khung kiểu sườn (dầm+cột)
skeleton frame
khung tinh thể
skeleton of crystal
kiến trúc khung
skeleton structure
kiến trúc khung xương
skeleton texture
hình khung nguyên khối (để giảm ứng suất)
skeleton construction
nhà khung bằng thép
steel skeleton building
đồ khung
skeleton diagram
tinh thể khung
skeleton crystal
tường khung chèn đất sét
skeleton wall filled with clay
vỏ bơm hơi khung
skeleton pneumatic shell
vỏ khí nén khung
skeleton pneumatic shell
đầm khung
skeleton grider
stamina
subrack
suite of racks
support
khung trụ (cột) giữa cứng
frame with rigid middle support
khung công
meter support
khung khớp chân cột
frame with hinged support
chống kiểu khung ngang
horizontal frame support
chống kiểu khung ngang
support by horizontal flames
truss
cầu khung
truss bridge
giàn khung
framed truss
giàn khung mắt cáo
lattice truss
khung giàn
truss frame
khung mái lợp
roof truss

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top