- Từ điển Việt - Anh
Khung cưa
|
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
saw frame
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
buck
Giải thích VN: Khung của một cửa hoàn [[thiện.]]
Giải thích EN: The frame for a finished door.
door aperture
door case
door casing
door frame
double frame
frame
- Bộ xử lý khung của Frame Relay
- Frame Relay Frame Handler (ERFH)
- cần (khung) cưa
- saw frame
- khung cửa chớp
- louvre frame
- khung cửa cứng
- semi-rigid frame
- khung cửa lật
- trapdoor frame
- khung cửa sập
- trapdoor frame
- khung cửa sổ
- leant window frame
- khung cửa sổ
- window frame
- khung cửa sổ con (trên cửa lớn)
- transom frame
- khung cửa sổ nhiều cánh
- multisash window frame
- thanh trên (của khung cửa sổ)
- head rail (ofwindow lattice frame)
- đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ
- window frame rabbet
- đường soi khung cửa
- door frame rabbet
gate frame
jamb lining
Xem thêm các từ khác
-
Khung cửa sổ
leant window frame, sash, sash (window sash), window frame, window sash, khung cửa sổ có trục xoay, pivoted sash (pivot-hung sash), khung cửa... -
Hệ thống bơm phân phối
pump dispenser system -
Hệ thống buýt được điều chỉnh (tàu vũ trụ)
regulated bus system -
Sự sụt lở
caving, collapse, failure, slip, rolling -
Sự sụt lở đá
earth fall, rack fall -
Sự sụt lở mái dốc
slope failure -
Sự sụt lở nén
fall of ground, base failure -
Sự sụt lún
foundering, incavation, slump, subsidence, swag -
Sự suy biến
decomposed, degeneracy, degeneration, degradation, degeneration -
Sự suy diễn
deduction, derivation, inference, deduction, sự suy diễn nhất quán, coherent deduction -
Khung cứng
braced frame, bracing frame, rigid frame, rigid framework, solid frame, solid framez, cầu khung cứng, rigid frame bridge, công trình khung cứng,... -
Hệ thống chất lương
quality system, quality system, quality management system -
Sự suy giảm
damping, decay, attenuation, attenuate, dissipation, extenuation, extinction, fall-off, waste, giải thích vn : trong các mạng cục bộ , đây... -
Sự suy giảm âm thanh
sound attenuation, acoustic attenuation -
Sự suy giảm cân bằng
balance attenuation -
Sự tái trầm tích
redeposit, re-deposition, reprecipitation -
Sự tái tuần hoàn
recirculation, recycle, recycling, sự tái tuần hoàn freon, freon recirculation, sự tái tuần hoàn khí xả, exhaust gas recirculation -
Khung dạng hộp
box frame, box-form frame, box-section frame -
Khung đất sét chịu lửa
fireclay mold, fireclay mould -
Khung dây
wire frame, biển diễn khung dây, wire frame representation, mô hình khung dây, wire-frame model, sự biểu diễn khung dây, wire frame representation,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.