Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khung cưa

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

saw frame

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

buck

Giải thích VN: Khung của một cửa hoàn [[thiện.]]

Giải thích EN: The frame for a finished door.

door aperture
door case
door casing
door frame
đường soi khung cửa
door frame rabbet
double frame
frame
Bộ xử khung của Frame Relay
Frame Relay Frame Handler (ERFH)
cần (khung) cưa
saw frame
khung cửa chớp
louvre frame
khung cửa cứng
semi-rigid frame
khung cửa lật
trapdoor frame
khung cửa sập
trapdoor frame
khung cửa sổ
leant window frame
khung cửa sổ
window frame
khung cửa sổ con (trên cửa lớn)
transom frame
khung cửa sổ nhiều cánh
multisash window frame
thanh trên (của khung cửa sổ)
head rail (ofwindow lattice frame)
đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ
window frame rabbet
đường soi khung cửa
door frame rabbet
gate frame
jamb lining

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top