- Từ điển Việt - Anh
Khung cốt thép
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cage (of reinforcement)
reinforcement cage
reinforcing cage
- hệ khung cốt thép buộc
- tied-up reinforcing cage
- khung cốt thép chịu lực
- load bearing reinforcing cage
- khung cốt thép chống
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép cứng
- rigid reinforcing cage
- khung cốt thép mố trụ
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép tổ hợp
- composite reinforcing cage
- khung cốt thép trụ
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép vòng xoắn
- spiral reinforcing cage
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống bình phun tự động
automatic wet-pipe sprinkler system, giải thích vn : hệ thống bình phun trong đó các vòi phun được chứa đầy nước ở áp suất... -
Hệ thống bộ nhớ
memory system, hệ thống bộ nhớ ảo, virtual memory system (vms), hệ thống bộ nhớ ảo, vms (virtualmemory system), hệ thống bộ nhớ... -
Hệ thống bộ nhớ ảo
virtual memory system (vms), vms (virtual memory system), vms/virtual memory system-vms -
Hệ thống bôi trơn
lubrication system, lubricating system, giải thích vn : Để ngăn chặn hiện tượng kẹt động cơ , giảm nóng và mòn và giữ cho động... -
Sự sụt áp
voltage drop, drop in voltage, drop-out, fall in voltage, loss in head, voltage dip, giải thích vn : Điện thế đo ở hai đầu điện trở... -
Sự sụt áp do ma sát
friction pressure drop -
Sự sụt áp suất
pressure loss, pressure drop -
Sự sụt đất
earth fall, falling, ground subsidence, landfall, landslide, landslip, slough, slump, soil failure, subsidence -
Sự sụt điện thế
voltage drop -
Sự sụt giá
depreciation, break, sagging of prices -
Khung cưa
saw frame, buck, door aperture, door case, door casing, door frame, double frame, frame, gate frame, jamb lining, đường soi khung cửa, door frame... -
Khung cửa sổ
leant window frame, sash, sash (window sash), window frame, window sash, khung cửa sổ có trục xoay, pivoted sash (pivot-hung sash), khung cửa... -
Hệ thống bơm phân phối
pump dispenser system -
Hệ thống buýt được điều chỉnh (tàu vũ trụ)
regulated bus system -
Sự sụt lở
caving, collapse, failure, slip, rolling -
Sự sụt lở đá
earth fall, rack fall -
Sự sụt lở mái dốc
slope failure -
Sự sụt lở nén
fall of ground, base failure -
Sự sụt lún
foundering, incavation, slump, subsidence, swag -
Sự suy biến
decomposed, degeneracy, degeneration, degradation, degeneration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.