Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khuya sớm

Thông dụng

Day at night.
Khuya sớm chăm nom cha mẹ
To look after one's parents day at night.

Xem thêm các từ khác

  • Khuyếch đại

    amplify, magnify., việc không có gì quan trọng mà cứ khuyếch đại ra, to magnify (amplify) some matter which is not so important., khuyết...
  • Khuyếch khoác

    boast, brag., anh chàng có tính khuyếch khoác, he likes bragging by nature, he is a braggart.
  • Khuyếch tán

    diffuse., ánh sáng khuyếch tán, diffused light.
  • Khuyếch trương

    expant., khuyếch trương cơ sở sản xuất, to expant production bases.
  • Khuyên bảo

    Động từ, to admonish
  • Khuyên can

    Động từ, to dissuade
  • Khuyến dụ

    (cũ) give recommen-dation , advise .
  • Khuyên giáo

    make a collection (nói về người đạo phật)., nhà sư đi khuyên giáo để dựng chùa, the bonze made a collection for a new pagoda.
  • Khuyến học

    encourage study., hội khuyến học, study encouragement society; study promotion society
  • Khuyển mã

    (xấu) dog and horse; loyal servants.
  • Khuyển nho

    cynic.
  • Khuyến nông

    (cũ) encourage agriculture .
  • Khuyên răn

    admonish., cha mẹ khuyên răn con, the parents admonish their children.
  • Khuyến thiện

    (cũ) encourage people to do good, encourage good actions.
  • Khuyển ưng

    (cũ) hireling.
  • Khuyết danh

    anonymous., tác phẩm khuyết danh, an anomymous work .
  • Khuyết tịch

    (luật) default ., xử khuyết tịch, judgment by default.
  • Khuynh

    tính từ, inclined
  • Khuynh đảo

    Động từ, to subvert; to topple
  • Khuynh diệp

    eucalyptus essential oil.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top