Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kiêu hùng

Thông dụng

(ít dùng) Valiant.

Xem thêm các từ khác

  • Kiêu kỳ

    haughty
  • Kiều mạch

    buckwheat.
  • Kiêu ngạo

    arrogant, proud, haughty., kiêu ngạo về điạ vị cuả mình, to be proud of one s rank.
  • Kiều nhi

    (cũ) belovad daughter.
  • Kiều nương

    (cũ) fair , fair lady , fair damsel .
  • Kiểu sức

    (văn chương) showy , spuriously brilliant; affected.
  • Kiệu tay

    chair ( in a chair made of clasped hands )., hai trẻ em kiệu tay một em khác, two little boys chaired a third one (in their clasped hands).
  • Kiếu từ

    (cũ) như cáo từ
  • Kim anh

    danh từ, cherokee rose
  • Kim bản vị

    gold standard.
  • Kim cải

    (cũ) conjugal attachment, cojugon union.
  • Kim chỉ nam

    magnetic needle., (bóng)lodestar
  • Kim cổ

    the present and the past .
  • Kim cúc

    indian chrysanthemum.
  • Kim đồng

    fairy s page., child., sách kim đồng, children s books.
  • Kim găm

    pin .
  • Kim hôn

    golden wedding.
  • Kim khánh

    stone-gong shaped gold medal (conferred on mandarins with distinguished services by the kings and emperors)., stone-gong-shaped gold ornament (for children).
  • Kim khí

    danh từ, metalware, hardware
  • Kim lan

    (cũ) close friend .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top