Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kiếm cớ

Thông dụng

Find a pretext.
Lúc nào cũng kiếm cớ để nghỉ
To always find a pretext for absence from work.

Xem thêm các từ khác

  • Kiếm củi

    to fetch firewood (in the forest).
  • Kiếm cung

    sword and bow, weapons (nói khái quát)., military career., bỏ bút nghiêng theo nghiệp kiếm cung, to let down one's pen and ink-slab for weapons,...
  • Kiểm điểm

    review (of experience drawing), sum up the experience draw from., kiểm điểm công tác hằng tuần, to review weekly one's work (to draw experience).
  • Kiêm dụng

    with a twofold purpose.
  • Kiểm duyệt

    Động từ, to censor
  • Kiểm học

    (cũ) local education officer (thời thuộc pháp).
  • Kiếm khách

    như kiếm hiệp
  • Kiểm lâm

    (cũ) forestry, forest ranger
  • Kiêm nhiệm

    be concurrently having many qualities... to a high degree., trí lực kiêm toàn+having concurrently physical strength and intellectual power to a high...
  • Kiểm phiếu

    count the votes.
  • Kiểm sát trưởng

    procurator.
  • Kiếm sống

    earn one's living.
  • Kiểm thảo

    criticize, self-criticize., làm bản kiểm thảo, to write one's self-criticisms (for some mistake committed...).
  • Kiếm thuật

    swordsmanship, fencing.
  • Kiềm tỏa

    Động từ, to restrain; to bind
  • Kiệm ước

    sensibly thrifty.
  • Kiện cáo

    sue, bring a legal action.institute a law suit (nói khái quát).
  • Kiên chí

    firm determination., steadfast, firm., lòng tin kiêng định, a firm faith.
  • Kiến điền

    (cũ) survy land (with a view to a new land policy).
  • Kiên gan

    tính từ, persevering
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top