Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kiến trúc sư

Mục lục

Thông dụng

Architect.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

architect
hội kiến trúc
architect association
kiến trúc cảnh quan
landscape architect
kiến trúc chủ nhiệm
chief resident architect
kiến trúc chuyên nghiệp
professional architect
kiến trúc hiện trường
site architect
kiến trúc phong cảnh
landscape architect
kiến trúc tàu thuyền
marine architect
kiến trúc tàu thuyền
naval architect
kiến trúc trưởng
chief architect
kiến trúc vấn
consulting architect
kiến trúc đang thực tập
architect in training
civil architect
russian architecture

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top