Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kiểu (dao động)

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

mode
bộ lọc kiểu (dao động)
mode filter
bộ trộn kiểu (dao động)
mode mixer
bộ trộn kiểu (dao động)
mode scrambler
bộ tước bỏ kiểu (dao động)
cladding mode stripper
bộ điều khiển theo kiểu dao động toàn phần
integral-mode controller
cáp đơn kiểu (dao động)
single mode fiber
kiểu (dao động bình thường)
normal mode
kiểu (dao động) bức xạ
radiation mode
kiểu (dao động) chính
dominant mode
kiểu (dao động) chính
fundamental mode
kiểu (dao động) chính
principal mode
kiểu (dao động) chui hầm
tunneling mode
kiểu (dao động) chui hầm
tunnelling mode
kiểu (dao động) bản
fundamental mode
kiểu (dao động) bản
principal mode
kiểu (dao động) E
E mode
kiểu (dao động) E
TM mode
kiểu (dao động) H
TE mode
kiểu (dao động) không liên kết
unbound mode
kiểu (dao động) TE
TE mode
kiểu (dao động) TE/TM
TE/TM mode
kiểu (dao động) TEM
TEM mode
kiểu (dao động) TM
E mode
kiểu (dao động) TM
TM mode
kiểu (dao động) trội
dominant mode
kiểu (dao động) trội
fundamental mode
kiểu (dao động) trội
principal mode
kiểu (dao động) từ ngang
e mode
kiểu (dao động) từ ngang
magnetic mode
kiểu (dao động) từ ngang
TM mode
kiểu (dao động) điện ngang
h mode
kiểu (dao động) điện ngang
TE mode
kiểu (dao động) điện ngang
transverse electric mode
kiểu (dao động) điện từ ngang
transverse electromagnetic mode
kiểu (dao động) đơn
single mode cable
kiểu dao động chuẩn
fundamental mode
kiểu dao động bản
fundamental vibration mode
kiểu dao động lớp bọc
cladding mode
kiểu dao động ma
ghost mode
kiểu dao động ngang theo phương vị
azimuth transversal mode (ATM)
lượng kiểu (dao động)
mode volume
sợi quang đơn kiểu (dao động)
single mode fibre
sợi quang đơn kiểu (dao động)
single mode optical fiber
sợi quang đơn kiểu (dao động)
single mode optical fibre
sự ghép kiểu dao động
mode coupling
sự nhảy kiểu (dao động)
mode hopping
sự nhảy kiểu (dao động)
mode jumping
sự tách kiểu dao động
mode separation
tinh thể kiểu (dao động) hài
harmonic mode crystal
đường kính trường kiểu (dao động)
mode field diameter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top