Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kiện

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Bale; parcel; package
bưu kiện
pariel post

Động từ

To sue; to enter; to institute
kiện về tội phỉ báng
to sue for libel

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bale
hàng đóng kiện
bale cargo
kiện rác
waste bale
máy bốc xếp kiện
bale loader
đai kiện
bale hoop
pack
kiện lớp bọc
skin pack
kiện thanh chắn
boom pack
máy dán nhãn mặt trước kiện
front of pack labeler
máy dán nhãn mặt trước kiện
front of pack labeller
packet
thiết bị đóng kiện-dỡ kiện
packet assembler-disassembler (PAD)
thiết bị đóng kiện-dỡ kiện
PAD (packetassembler-disassembler)
được đóng kiện
enclosed in a packet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top