Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Kiệt quệ

Phiên âm: kiệt quệ [kʰiɛt quə̂t]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy