Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kilôvon

Mục lục

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

kilovolt

Điện

Nghĩa chuyên ngành

kilovolt (kV)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

kilovolt
kilôvôn-ampe
kilovolt-ampere
kilôvôn-ămpe
KVA = kilovolt-ampere

Xem thêm các từ khác

  • Hiểm họa / rủi ro

    hazard, giải thích vn : các điều kiện tiềm tàng nguy hiểm tai một khu công nghiệp , bất kể là các điều kiện có thể ngăn...
  • Hiện ảnh

    develop
  • Hiện đại

    danh từ, modern, state-of-the-art, uptime, up-to-date, up-to-date, present time; contemporary period, hình hiện đại, modern figures, hình học...
  • Hiện đại hóa

    modernize, bring up to date, update, modernize, streamline
  • Sàn nhiễu

    noise floor, noise level
  • Sàn nổi

    floating floor, floated flooring, floating deck, giải thích vn : sàn được thiết kế để cách âm va chạm , trong đó lớp xốp hoặc...
  • Kilôvôn-ampe

    kva = kilovolt-ampere, kilovolt-ampere
  • Kim

    Danh từ: needle; hand, metal, needle, pin, pink, pointer, stylus, bender, clamp, dog, holdfast, nipper pliers, nippers,...
  • Kìm (đúc)

    pricker
  • Kim (ghi) kim cương

    diamond stylus
  • Kìm bấm

    cutting nippers, cutting pliers, grip wrench, nippers, pincers
  • Kim bấm lỗ

    punch pliers, eyelet pliers, punch pliers
  • Hiện hành

    phó từ, currenactually, current, exist, now, present tense, present time, actual, current, in force, in force; in operation, bản dự phòng hiện...
  • Hiện hữu

    existent now, existing,, existing (equipment, e.g.), existing, dây cáp hiện hữu, existing cable, đường ống điện thoại hiện hữu, existing...
  • Hiên lợp

    veranda (h) roof
  • Hiền nhiên

    overt, apparent, evidently, obvious, obviously, straightforward, apparent, overt, patent, prima facie, visible, hư hại hiển nhiên, apparent damage,...
  • Sàn packe

    parquetry, parquetry (parquet flooring), parquet, parquet flooring, wood block flooring, wood block panel flooring, sự lát sàn packê, parquetry (parquetflooring),...
  • Sản phẩm

    Danh từ: product, article, issues, manufacture, output, product, production, ware, manufactures, manufacture's trademark,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top