Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kinh độ

Mục lục

Thông dụng

Longitude.

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

stay
kính đỡ kiểu con lăn
roller type stay
steady

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

degree of longitude
longitude

Giải thích VN: Xem latitude-longitude ( độ-kinh [[độ).]]

hiệu ứng kinh độ
longitude effect
Kinh tuyến, Kinh độ
Longitude (LON)
kinh độ Tây
west longitude
kinh độ địa
geographical longitude
kinh độ địa từ
geomagnetic longitude
kinh độ Đông
east longitude
kinh độ đông
east longitude (EL)
kinh độ đông
EL (eastlongitude)
độ-kinh độ
latitude-longitude
longitudinal
mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc)
profile (longitudinal)

Xem thêm các từ khác

  • Kính dò bụi

    koniscope, giải thích vn : một dụng cụ dùng để phát hiện sự có mặt của bụi trong không [[khí.]]giải thích en : an instrument...
  • Kinh độ Đông

    east longitude, east longitude (el), el (east longitude), traveling stay, traveling steadyrest, travelling stay, travelling steadyrest
  • Kính đo góc

    quadrant
  • Hiệu chỉnh giá trị thực

    base correction, giải thích vn : trong khảo sát , điều chỉnh đặt ra để khớp phép đo thực địa với phép đo lí [[thuyết.]]giải...
  • Hiệu chỉnh lỗi

    debug, error correction, hiệu chỉnh lỗi trước, forward error correction, mã hiệu chỉnh lỗi, error correction code, sự mã hóa hiệu...
  • Sanpet

    salpetre, saltpeter, saltpetre, sanpet chile, chile salpetre, sanpet vây quanh, wall salpetre, quá trình sanpet, saltpeter process, quá trình sanpet,...
  • Sanpet tự nhiên

    soda niter, soda nitre, sodium nitrate
  • Sao

    Danh từ: star, to copy, to duplicate, to dry in a pan, to dehydrat, why, how, what, star, calk, sidereal, stellar,...
  • Sao băng

    danh từ, bolide, meteor, meteoric, shooting star, shooting star, bolide, bụi sao băng, meteor dust, sao băng gây tiếng rít, whistling meteor,...
  • Sào cách điện

    hook stick, hot stick, insulating rod, insulating stick
  • Sao chép

    Động từ, copy, copy (vs), copying, replication, reproduction, scribe, transcribe, to copy, to transcribe, bản sao chép cứng, hard copy, bản...
  • Kính đo mức

    surveyor's level, giải thích vn : một kính viễn vọng phù hợp với mức cơ bản và có các đai ốc điều chỉnh dùng trong công...
  • Kính đo xa

    analectic telescope, telemeter, telescope, kính đo xà nhìn nổi, stereoscopic telemeter
  • Kính đúc

    cast glass, molded glass, moulded glass, pressed glass, dull glass, matted glass, opaque-surface glass, kính đúc có cốt lưới, wired cast glass,...
  • Kính đúc ép

    molded glass, moulded glass, pressed glass
  • Kính đúc làm vườn

    horticultural cast glass
  • Kính đúc từ một mẻ

    glass melted from batch only
  • Hiệu chỉnh tia hồng ngoại

    infrared homing, giải thích vn : hiệu chỉnh bằng phương pháp chiếu tia hồng ngoại tới một mục tiêu nào [[đó.]]giải thích...
  • Hiệu chuẩn

    adjust, calibrate, gauging, sự hiệu chuẩn bằng đầu lọt, go end gauging, sự hiệu chuẩn khi đo, in-process gauging
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top