Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kinh giới

Thông dụng

Cockscomb mint, elsholtzia.

Xem thêm các từ khác

  • Kinh hoàng

    Tính từ: scared; consternated; frightened, gieo sự kinh hoàng cho ai, to strike someone with consternation
  • Kinh hồn

    be frightened out of one's wits.
  • Kinh kệ

    buddhist books of prayers (nói khái quát).
  • Kinh khiếp

    (ít dùng) terrible.
  • Kinh kịch

    chinese opera theatre.
  • Kinh kỳ

    capital city.
  • Kinh lạc

    system of acupuncture spots.
  • Kính lão

    old people's glasses, far-sighted glasses., respect the aged., kính lão đắc thọ, seniores priores.
  • Kinh lịch

    experienced.
  • Kinh luân

    manage state affairs., có tài kinh luân, to be possessed of a high statesmanship.
  • Kinh lược

    (hue court) viceroy (in north vietnam).
  • Kinh lý

    go on an inspection tour, Đi kinh lý các điạ phương, to go an a inspection tour in various localities.
  • Kính nể

    feel respect and consideration for, to have regard for.
  • Kinh ngạc

    Tính từ: amazed; stupefied; aghast, làm kinh ngạc, to amaze
  • Kình nghê

    (cũ; văn chương)male whale and female whale; brave and strong soldier; fierce rebels.
  • Kinh nghĩa

    (cũ) literary dissertation.
  • Kình ngư

    (văn chương) whale.
  • Kinh nhật tụng

    (tôn giáo) office ., Đọc kinh nhật tụng, to say office .
  • Kính nhường

    give priority with respect.
  • Kinh niên

    chronic., bị sốt rét kinh niên, to be affected by chronic malaria .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top