Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kinh nghiệm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Experience
tài xế chưa kinh nghiệm
inexperienced driver

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

empirical
hệ số kinh nghiệm
empirical coefficient
hệ thức kinh nghiệm
empirical relation
nhiệt độ theo kinh nghiệm
empirical temperature
phương pháp kinh nghiệm
empirical method
quan hệ kinh nghiệm
empirical relationship
số liệu kinh nghiệm
empirical data
thông số kinh nghiệm
empirical parameter
experience
kinh nghiệm lao động
labour experience
kinh nghiệm vận hành
operational experience
luật kinh nghiệm
law of experience
test
trial

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top