Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kinh nhật tụng

Thông dụng

(tôn giáo) Office .
Đọc kinh nhật tụng
To say office .

Xem thêm các từ khác

  • Kính nhường

    give priority with respect.
  • Kinh niên

    chronic., bị sốt rét kinh niên, to be affected by chronic malaria .
  • Kính phục

    Động từ: to admire, tỏ lòng kính phục thầy giáo, to render homage to teacher
  • Kinh qua

    undergo .
  • Kinh quyền

    act according to circumstances, act casually.
  • Kinh sợ

    feel great fear, be
  • Kinh sư

    như kinh đô
  • Kinh tài

    ( kinh tế tài chính) (nói tắt) econmy and finance.
  • Kính tặng

    offer respectfully
  • Kinh thánh

    danh từ, the bible
  • Kinh tởm

    horrible.
  • Kính trọng

    respect., học trò thì phải kính trọng thầy giáo, pupils must respect their teachers.
  • Kinh truyện

    ancient chinese classic works.
  • Kính viếng

    pay one's last tribute to.
  • Kính yêu

    tính từ, beloved
  • Kíp chầy

    (văn chương, cũ) sooner or later.
  • Kịt

    dark, dense., kìn kịt (láy, ý tăng)., trời kéo mây đen kịt, the sky was dark with clouds., chợ đông kịt nhhững người, the market...
  • Kíu cà kíu kịt

    xem kíu kịt (láy).
  • Kíu kịt

    groan., kĩu cà kĩu kịt (láy, ý tăng)., gánh gạo nặng kíu kịt, a groaning load of rice in two baskets hanging from a shoulder pole., chiếc...
  • Kon tum

    %%kon tum is the largest plateau on the central highlands. it is more than 800 metres above sea level. the majority of the local inhabitants are made up...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top