Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Làm giấy

Thông dụng

Sign a paper (certifying, stating something).
Làm giấy vay nợ
To sign a paper certifying a loan (from someone).

Xem thêm các từ khác

  • Làm gương

    set an example., make an example (of somebody)., làm gương cho người khác, to set an example for others., phạt để làm gương, to make an...
  • Làm hàng

    window-dress (mỹ).
  • Làm khách

    stand on ceremony., chỗ họ hàng gần xin đừng làm khách, between close relations please don't stand on ceremony.
  • Lam khí

    như lam chướng
  • Làm khoán

    to do job-work., thợ làm khoán, jobbing workman.
  • Làm kiêu

    như làm cao
  • Lầm lạc

    wrong, unsound.
  • Làm lẽ

    become someone's concubine.
  • Lấm lét

    Động từ., to look slyly.
  • Lẫm liệt

    tính từ., stately; imposing.
  • Làm liều

    run the risk (of doing something), run risks.
  • Làm lơ

    ignore, turn a blind eye to., trông thấy điều chướng mắt thì không thể làm lơ được, one cannot ignore somthing which looks objectionable.
  • Làm loạn

    Động từ., to rebel, to vise up against.
  • Lầm lỗi

    be at fault; make a mistake.
  • Lam lũ

    tính từ., ragged; tattered; shabby.
  • Làm lụng

    như làm
  • Lầm lỳ

    tính từ., taciturn, bittle saying.
  • Làm ma

    hold burial rites for., làm ma chu tất cho bố, to hold decent burial rites for one's dead father, to give one's father a decent funeral.
  • Làm mai

    act as a matchmaker.
  • Làm màu

    grow subsidiary crops., làm màu sau khi gặt vụ lúa chính, to grow subsidiary crops after harvesting the main rice crop.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top