Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Làu bàu

Thông dụng

Động từ.
to grumble.

Xem thêm các từ khác

  • Láu cá

    tính từ., smart; cunning.
  • Lâu la

    danh từ, subordinates in a gang of bandits
  • Láu lỉnh

    tính từ., roguish; sly.
  • Lầu xanh

    danh từ, brothel
  • Lay chuyển

    Động từ., to shake.
  • Lấy cớ

    use as a pretext, lấy cớ nhức đầu không đi học, to use as a pretext a headache not to go to school
  • Lấy cung

    Động từ, to question, to interrogate
  • Lây lất

    Động từ: to last, sống lây lất qua ngày, to live from day to day
  • Lấy lệ

    for form's shake, perfunctorily
  • Lấy lòng

    try to win someone s heart
  • Lẫy lừng

    tính từ, famous; well-known
  • Lầy nhầy

    tính từ, sticky; viscous ; gluey
  • Lay ơn

    danh từ., gladiolus.
  • Lấy xuống

    Động từ, to take down
  • Lễ bái

    Động từ, to worship
  • Lê Đại hành

    %%as an excellent strategist, lê Đại hành (941-1005) was the king founding nhà tiền lê (pre-le dynasty) (980-1009). his native land was in thọ...
  • Lễ độ

    tính từ, polite, courteous
  • Lễ giáo

    danh từ, rites, ethical behaviour
  • Lê hữu trác

    %%lê hữu trác (hải thượng lãn Ông, 1720-1792) - a famous herb-doctor and poet - was descended from a noble family in Đường hào, hải dương...
  • Lê lai

    %%lê lai (15th century) - a talented general in the lam sơn insurrection - was born in dung tu (ngọc lạc, thanh hoá). when the chí linh mountain...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top