Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lá chắn

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
shield.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blind
fence
fencing
fender

Giải thích VN: Một lớp vỏ bọc ngoài bảo vệ của bánh xe ô hoặc các loại xe [[khác.]]

Giải thích EN: A protective cover or enclosure over the wheel of a car or other such vehicle.

chắn Raykin
Raykin fender
obsturator
shield
chắn cổ
neck shield

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top