Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lái theo vật thể

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

object-oriented

Xem thêm các từ khác

  • Lãi thuần

    net profit
  • Lái tia laze

    driver a laser
  • Lãi trên vốn đầu tư

    return on investment
  • Sơ đồ điện

    circuit, circuitry, electrical diagram, electrical network, network, mạch ghim ( sơ đồ điện ), clamping circuit, sơ đồ điển hình, typical...
  • Sơ đồ điều chỉnh

    set-up diagram
  • Sơ đồ điều khiển

    control diagram, control schema, control scheme, sơ đồ điều khiển vòng, ring control schema, sơ đồ điều khiển vòng, ring control scheme
  • Vịnh

    danh từ, Động từ, bight, embayment, fleet, gulf, inlet, gulf, bay, to verse on, vịnh kín, landlocked embayment, bờ vịnh, gulf coast, đồng...
  • Vĩnh cửu

    tính từ, eternal, permanent, permanently, perpetual, secular, unlimited (internet access, e.g.), permanent, biến dạng vĩnh cửu, permanent deformation,...
  • Vịnh hẹp

    fiord fio, firth, frith, inlet, sound
  • Vịnh nhỏ

    basin, bight, cove, inlet
  • Chuyển đổi tần số

    frequency transformation, frequency changing, frequency conversion, frequency translation, giải thích vn : sự biến đổi trong đó dao động...
  • Lakacpit

    lakarpite
  • Làm

    to do., to make., to be., make, proceed, ở đây không có gì làm cả, there is nothing to do here., ghế làm bằng gỗ, the chair is made of...
  • Làm (cho) ẩm

    humidify
  • Làm (cho) giòn

    embrittle
  • Làm ấm

    warm, dam, damp, dampen, dampening, humidify, irrigate, moisten, temper, water, wet, wetting power
  • Làm ẩm chống nóng

    damp, giải thích vn : giảm sức nóng trong lò bằng lớp than hay tro phía dưới [[lò.]]giải thích en : the reduction of fire in a furnace...
  • Làm ẩn

    blind
  • Làm ăn khớp

    engage, gear, put into gear
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top