- Từ điển Việt - Anh
Láng
Thông dụng
Tính từ.
Smooth; glossy.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brilliant
floated
glaze
glossy
lustrous
troweled
troweling
village
- làng an dưỡng
- health-resort village
- làng bao
- village of circular development
- làng lịch sử
- historic village
- làng nghỉ
- holiday village
- làng olimpic
- olympic village
- làng xây (thánh) vòng
- village of circular development
- làng xây tập trung
- village of compact development
- làng xây theo tuyến
- village of ribbon development
- quảng trường (ở) làng
- village square
- sự xây dựng làng hình thoi
- spindle-pattern village development
- sự xây dựng làng hình tròn
- ring-pattern village development
- đình làng
- village hall
- đường làng
- village road
charnel-house
feretory
mausoleum
sepulcher
tomb
decant
deposition
- bùn lắng
- sludge deposition
- chỉ số lắng đọng
- deposition value
- hệ số lắng
- deposition rate factor
- hiệu suất lắng
- rate of deposition
- lắng đọng thành lớp
- bedding deposition
- mặt lắng đọng
- deposition plane
- phù sa bồi lắng
- sediment deposition
- sự lắng bùn lấp kín kênh
- canal scaling (bydeposition of silt)
- sự lắng đọng bùn cặn
- deposition of silt
- sự lắng đọng bùn cát
- deposition of sediments
- sự lắng đọng hóa học từ hơi
- chemical vapor deposition (CVD)
- sự lắng đọng khô
- dry deposition
- sự lắng đọng không chặt
- bulk deposition
- sự láng đọng trục pha hơi
- vapor-phase axial deposition
- tốc độ lắng
- deposition rate
- tốc độ lắng đọng
- rate of deposition
elutriate elongation
pour off
precipitate
sedimentary
settle
standstill
tranquil
Xem thêm các từ khác
-
Lặng (thép)
dead -
Lấy cân bằng
balance (vs) -
Lấy căn số
evolve -
Lấy cây (nước) đá ra
ice block harvesting -
Lấy chung
lump, lumped, take in the lump, trung take in the lump -
Lấy đạo hàm
derivate, derive, differentiate -
Lấy đất
excavate -
Số tách
separative number -
Số tài khoản
account number, account number, số tài khoản chính, primary account number, số tài khoản lập hóa đơn, billing account number (ban) -
Số tam giác
triangular number -
Sơ tán và phương tiện thoát thân
evacuation and means of escape -
Số tăng
increment, increment -
Số tắt
abbreviated number -
Vòi phun khởi động về tròn (điều khiển)
round approach orifice -
Vòi phun không khí hiệu chỉnh
air correction jet -
Vòi phun khuếch tán
diffuser jet -
Vòi phun mỏ hàn hơi
blowpipe nozzle -
Vòi phun nạp đầy
filling nozzle -
Vòi phun ngang (tàu vũ trụ)
pitch jet -
Vòi phun nhiên liệu
fuel injector, fuel nozzle, vòi phun nhiên liệu điezen, diesel fuel injector
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.