Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lánh

Thông dụng

Động từ.

To avoid; to shun.
lánh nạn
to shun danger.

Xem thêm các từ khác

  • Lành

    Thông dụng: good; happy., gentle; mild., to heal; to skin over., không có tin tức gì tức là tin lành, no...
  • Lãnh

    Thông dụng: to receive; to get., danh từ., lãnh lương, to receive one's salary., satin.
  • Lạnh

    Thông dụng: cold., trời lạnh, it is cold.
  • Láo

    Thông dụng: tính từ., Động từ., insolent; impertinent., nói láo, to lie.
  • Lão

    Thông dụng: old., lão già, old man.
  • Lảo đảo

    Thông dụng: to stagger; to be unsteady., đi lảo đảo, to stagger along.
  • Lắp

    Thông dụng: to join; to fit., to repeat., lắp một cái máy, to fit a machine., nói lắp, to stammer.
  • Lập

    Thông dụng: Động từ: to form; to establish; to erect, lập một ủy ban,...
  • Lấp ló

    Thông dụng: Động từ, to flicker
  • Lạp xưởng

    Thông dụng: danh từ., chinese sausage.
  • Lạt

    Thông dụng: danh từ., tính từ., bamboo string., insipid; flat; not salted.
  • Lật

    Thông dụng: Động từ: to turn over; to upturn; to capsize, xe bị lật,...
  • Làu

    Thông dụng: tính từ., without a hiteh.
  • Lâu

    Thông dụng: long; long while ; a long time, cha tôi chết đã lâu rồi, my father died long ago
  • Lầu

    Thông dụng: Danh từ: multi-storied house, xây nhà lầu, to build multi-storied...
  • Lậu

    Thông dụng: danh từ, Tính từ: illicit; contraband, (med) gonorrhoea; blennorrhagia,...
  • Lay

    Thông dụng: Động từ., to shake.
  • Láy

    Thông dụng: Động từ., to repeat; to reiterate.
  • Lây

    Thông dụng: Động từ: to spread; to infect; to communicate, lây bệnh cho...
  • Lầy

    Thông dụng: Tính từ: boggy; swampy, sa lầy, to bog down
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top